CAF Confederations Cup - 19/01/2025 13:00
SVĐ: Benjamin Mkapa National Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.88 2.0 0.88
- - -
- - -
1.85 2.75 4.50
0.88 8 0.92
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.82 0.75 0.94
- - -
- - -
2.62 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Denis Kibu
9’ -
10’
Đang cập nhật
Houari Baouche
-
34’
Đang cập nhật
Messalla Merbah
-
46’
Tosin Omoyele
Abdennour Belhocini
-
Elie Mpanzu
Denis Kibu
61’ -
63’
Đang cập nhật
Miloud Rebiai
-
67’
Brahim Dib
Mounder Temine
-
68’
Miloud Rebiai
Feth-Allah Tahar
-
Đang cập nhật
Leonel Ateba
79’ -
Fabrice Ngoma
Débora Fernandes Mavambo
85’ -
Đang cập nhật
Yusuph Kagoma
86’ -
Leonel Ateba
Edwin Balua
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
69%
31%
2
3
10
10
632
276
20
2
5
2
3
1
Simba CS Constantine
Simba 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fadlu Davids
4-2-3-1 CS Constantine
Huấn luyện viên: Kheïreddine Madoui
38
Denis Kibu
12
Shomari Salum Kapombe
12
Shomari Salum Kapombe
12
Shomari Salum Kapombe
12
Shomari Salum Kapombe
15
Mohammed Hussein
15
Mohammed Hussein
40
Moussa Camara
40
Moussa Camara
40
Moussa Camara
6
Fabrice Luamba Ngoma
9
Zakaria Benchaâ
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
12
Oussama Meddahi
12
Oussama Meddahi
Simba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Denis Kibu Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Fabrice Luamba Ngoma Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammed Hussein Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Moussa Camara Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Shomari Salum Kapombe Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Che Malone Junior Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Abdulrazack Hamza Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Yusuph Ally Kagoma Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jean Charles Ahoua Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Elie Mpanzu Kibisawala Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Christian Leonel Ateba Mbida Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Constantine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Zakaria Benchaâ Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Zakaria Bouhalfaya Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Oussama Meddahi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Laïd Chahine Bellaouel Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Acheref Boudrama Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Houari Baouche Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Messala Merbah Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Miloud Rebiai Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Brahim Dib Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Benchaira Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tosin Omoyele Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Simba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Débora Fernandes Mavambo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Augustine Okejepha Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Ladaki Juma Chasambi Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mzamiru Yassin Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Aishi Manula Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Edwin Charles Balua Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Stephen Mukwala Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Valentin Nouma Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Chamou Karaboue Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CS Constantine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Chemseddine Derradji Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kheireddine Boussouf Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Feth-Allah Tahar Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Abdennour Iheb Belhocini Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 El Hocine Mouaki Dadi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mounder Temine Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Melo Ndiaye Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Aimen Bouguerra Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Salifou Tapsoba Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Simba
CS Constantine
CAF Confederations Cup
CS Constantine
2 : 1
(0-1)
Simba
Simba
CS Constantine
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Simba
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Onze Bravos Simba |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
CS Sfaxien Simba |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.92 |
0.74 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Singida Black Stars Simba |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.80 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
24/12/2024 |
Simba JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.77 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Kagera Sugar Simba |
2 5 (0) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
CS Constantine
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
CS Constantine CS Sfaxien |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
CS Constantine Onze Bravos |
4 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
JS Saoura CS Constantine |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.78 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
CS Constantine NC Magra |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.76 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Onze Bravos CS Constantine |
3 2 (2) (0) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.81 1.75 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 24