GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

CS Constantine

Thuộc giải đấu: VĐQG Algeria

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1898

Huấn luyện viên: Abdelkader Amrani

Sân vận động: Stade Mohamed-Hamlaoui

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/02

0-0

27/02

CS Constantine

CS Constantine

JS Kabylie

JS Kabylie

0 : 0

0 : 0

JS Kabylie

JS Kabylie

0-0

10/02

0-0

10/02

Mostaganem

Mostaganem

CS Constantine

CS Constantine

0 : 0

0 : 0

CS Constantine

CS Constantine

0-0

05/02

0-0

05/02

Oued Akbou

Oued Akbou

CS Constantine

CS Constantine

0 : 0

0 : 0

CS Constantine

CS Constantine

0-0

0.97 +0 0.83

28/01

0-0

28/01

CR Belouizdad

CR Belouizdad

CS Constantine

CS Constantine

0 : 0

0 : 0

CS Constantine

CS Constantine

0-0

25/01

0-0

25/01

CS Constantine

CS Constantine

El Bayadh

El Bayadh

0 : 0

0 : 0

El Bayadh

El Bayadh

0-0

0.74 -1 0.77

0.86 2.0 0.76

0.86 2.0 0.76

19/01

7-3

19/01

Simba

Simba

CS Constantine

CS Constantine

2 : 0

0 : 0

CS Constantine

CS Constantine

7-3

0.95 -0.5 0.90

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

12/01

5-4

12/01

CS Constantine

CS Constantine

CS Sfaxien

CS Sfaxien

3 : 0

1 : 0

CS Sfaxien

CS Sfaxien

5-4

0.80 -0.75 -0.95

0.79 2.0 0.97

0.79 2.0 0.97

05/01

5-2

05/01

CS Constantine

CS Constantine

Onze Bravos

Onze Bravos

4 : 0

2 : 0

Onze Bravos

Onze Bravos

5-2

0.87 -1.25 0.97

0.82 2.25 0.82

0.82 2.25 0.82

27/12

4-1

27/12

JS Saoura

JS Saoura

CS Constantine

CS Constantine

2 : 0

1 : 0

CS Constantine

CS Constantine

4-1

0.77 -0.5 -0.98

0.78 1.75 0.85

0.78 1.75 0.85

21/12

4-0

21/12

CS Constantine

CS Constantine

NC Magra

NC Magra

0 : 0

0 : 0

NC Magra

NC Magra

4-0

-0.98 -1.0 0.77

0.76 2.0 0.86

0.76 2.0 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Amir Belaïli Hậu vệ

2 0 0 1 0 34 Hậu vệ

0

S. Chettih Hậu vệ

0 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Chemseddine Derradji Hậu vệ

10 0 0 0 0 33 Hậu vệ

0

Mohamed Benchaira Tiền vệ

11 0 0 0 0 33 Tiền vệ

0

Zakaria Messibah Tiền vệ

2 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Mounder Temine Tiền vệ

8 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Brahim Dib Tiền đạo

11 0 0 1 0 32 Tiền đạo

0

Oussama Meddahi Hậu vệ

11 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Nasreddine Zaâlani Hậu vệ

2 0 0 0 0 33 Hậu vệ

0

Ishak Salah Eddine Harrari Tiền vệ

2 0 0 0 0 27 Tiền vệ