VĐQG Algeria - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Stade Mohamed-Hamlaoui
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.74 -1 0.77
0.86 2.0 0.76
- - -
- - -
1.42 3.60 8.00
- - -
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.82 0.75 0.92
- - -
- - -
2.10 1.95 8.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CS Constantine El Bayadh
CS Constantine 4-4-2
Huấn luyện viên: Kheïreddine Madoui
4-4-2 El Bayadh
Huấn luyện viên: Lotfi Amrouche
Tạm thời chưa có dữ liệu
CS Constantine
El Bayadh
VĐQG Algeria
CS Constantine
2 : 1
(0-1)
El Bayadh
VĐQG Algeria
El Bayadh
1 : 0
(1-0)
CS Constantine
VĐQG Algeria
El Bayadh
3 : 1
(2-1)
CS Constantine
VĐQG Algeria
CS Constantine
3 : 1
(1-1)
El Bayadh
CS Constantine
El Bayadh
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CS Constantine
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Simba CS Constantine |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
CS Constantine CS Sfaxien |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
CS Constantine Onze Bravos |
4 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
JS Saoura CS Constantine |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.78 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
CS Constantine NC Magra |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.76 2.0 0.86 |
B
|
X
|
El Bayadh
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Touggourt El Bayadh |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/01/2025 |
Nasr El Fedjoudj El Bayadh |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/12/2024 |
El Bayadh USM Khenchela |
1 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.85 |
0.79 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Oued Akbou El Bayadh |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.98 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
JS Kabylie El Bayadh |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.88 2.0 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
12 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 6