CAF Confederations Cup - 05/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Mohamed-Hamlaoui
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.97
0.82 2.25 0.82
- - -
- - -
1.33 4.10 8.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
1.00 1.0 0.79
- - -
- - -
1.90 2.20 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Brahim Dib
25’ -
Đang cập nhật
Messalla Merbah
34’ -
Oussama Meddahi
Miloud Rebiai
41’ -
Đang cập nhật
Tosin Omoyele
45’ -
Miloud Rebiai
Dadi El Hocine Mouaki
46’ -
58’
Đang cập nhật
Messias Pires neves
-
Zakaria Benchaa
Abdennour Belhocini
71’ -
Đang cập nhật
Dadi El Hocine Mouaki
72’ -
78’
Abednego Mosiatlhaga
Estevão
-
79’
Jó Paciência
Emmanuel Edmond
-
Tosin Omoyele
Feth-Allah Tahar
80’ -
84’
António Dipoco Teodor
Célio Alberto Junqueira Zua
-
Oussama Meddahi
Abdennour Belhocini
86’ -
Houari Baouche
Dadi El Hocine Mouaki
89’ -
Brahim Dib
Mounder Temine
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
47%
53%
2
4
18
15
428
501
25
6
8
2
0
0
CS Constantine Onze Bravos
CS Constantine 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kheïreddine Madoui
4-2-3-1 Onze Bravos
Huấn luyện viên: Daniel Almiro Lobo
9
Zakaria Benchaa
29
Achraf Boudrama
29
Achraf Boudrama
29
Achraf Boudrama
29
Achraf Boudrama
12
Oussama Meddahi
12
Oussama Meddahi
4
Laïd Chahine Bellaouel
4
Laïd Chahine Bellaouel
4
Laïd Chahine Bellaouel
16
Zakaria Bouhalfaya
9
Jó Paciência
25
Samuel Bengue
25
Samuel Bengue
25
Samuel Bengue
25
Samuel Bengue
3
Domingos Razão
3
Domingos Razão
4
Rúben Constantino Adérito
4
Rúben Constantino Adérito
4
Rúben Constantino Adérito
35
Landú
CS Constantine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Zakaria Benchaa Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Zakaria Bouhalfaya Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Oussama Meddahi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Laïd Chahine Bellaouel Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Achraf Boudrama Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Houari Baouche Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Messalla Merbah Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Miloud Rebiai Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Benchaira Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Brahim Dib Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tosin Omoyele Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Onze Bravos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jó Paciência Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Landú Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Domingos Razão Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rúben Constantino Adérito Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Samuel Bengue Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Luís Manico Gonçalves Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 António Dipoco Teodor Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Messias Pires neves Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Lourenço Cuxixima Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Francisco Marta Agostinho da Rosa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Abednego Mosiatlhaga Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CS Constantine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Enow Nasir Nkembe Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Salifou Tapsoba Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Dadi El Hocine Mouaki Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kheireddine Boussouf Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Feth-Allah Tahar Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mounder Temine Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mélo N'Diaye Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Abdennour Belhocini Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Chemseddine Derradji Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Onze Bravos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Emmanuel Edmond Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tiago Fota Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bruno Tomás Frederico Trindade Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Higino Epalanga Kapitango Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Francisco Matoco Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Okemute Odah Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Estevão Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Aisson Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Célio Alberto Junqueira Zua Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CS Constantine
Onze Bravos
CAF Confederations Cup
Onze Bravos
3 : 2
(2-0)
CS Constantine
CS Constantine
Onze Bravos
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
CS Constantine
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
JS Saoura CS Constantine |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.78 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
CS Constantine NC Magra |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.76 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Onze Bravos CS Constantine |
3 2 (2) (0) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.81 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
CS Constantine Simba |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.82 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
US Biskra CS Constantine |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
Onze Bravos
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Desportivo Huíla Onze Bravos |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Onze Bravos Carmona |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Onze Bravos CS Constantine |
3 2 (2) (0) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.81 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Onze Bravos CS Sfaxien |
3 2 (3) (1) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.93 2.0 0.68 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Onze Bravos 1º de Agosto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 12