Onze Bravos
Thuộc giải đấu: VĐQG Angola
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 1983
Huấn luyện viên:
Sân vận động: Estádio das Mangueiras
19/01
CS Sfaxien
Onze Bravos
4 : 0
2 : 0
Onze Bravos
0.82 -1.0 -0.98
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
12/01
Onze Bravos
Simba
1 : 1
1 : 0
Simba
-0.95 +0.5 0.80
0.91 2.25 0.73
0.91 2.25 0.73
05/01
CS Constantine
Onze Bravos
4 : 0
2 : 0
Onze Bravos
0.87 -1.25 0.97
0.82 2.25 0.82
0.82 2.25 0.82
22/12
Desportivo Huíla
Onze Bravos
1 : 0
0 : 0
Onze Bravos
0.95 -0.25 0.85
0.72 2.0 0.91
0.72 2.0 0.91
15/12
Onze Bravos
CS Constantine
3 : 2
2 : 0
CS Constantine
-0.91 +0.25 0.77
0.81 1.75 0.82
0.81 1.75 0.82
08/12
Onze Bravos
CS Sfaxien
3 : 2
3 : 1
CS Sfaxien
-0.91 +0.25 0.77
0.93 2.0 0.68
0.93 2.0 0.68
27/11
Simba
Onze Bravos
1 : 0
1 : 0
Onze Bravos
0.80 -1.5 0.98
0.90 2.75 0.88
0.90 2.75 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Agostinho José Júlio Calunga Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |
0 Louter Adérito Haypa Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Thủ môn |
0 Bartolomeu de Sousa Domingos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | Hậu vệ |
0 Manuel Jacinto Domingos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Hậu vệ |
0 Jacinto Bernardo Machado Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Hậu vệ |
0 Gamalhiel Frederico Mussumari Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | Hậu vệ |
0 Lourenço Cambiombo Sapalo Adriano Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Tiền vệ |
0 Sidnei dos Reis Mariano Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | Tiền vệ |
0 Diogo Manzambi Kembi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Tiền vệ |
0 B. Nejó Manhinhita José Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Tiền đạo |