CAF Confederations Cup - 12/01/2025 16:00
SVĐ: Estádio 11 de Novembro
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/2 0.80
0.91 2.25 0.73
- - -
- - -
4.75 3.00 1.72
0.82 8 0.98
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.75 0.75 -0.99
- - -
- - -
5.50 2.05 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Abednego Mosiatlhaga
13’ -
46’
Yusuph Kagoma
Débora Fernandes Mavambo
-
53’
Elie Mpanzu
Ladaki Juma
-
Francisco Marta Agostinho da Rosa
Adi Boyó
66’ -
69’
Đang cập nhật
Leonel Ateba
-
Đang cập nhật
António Dipoco Teodor
75’ -
António Dipoco Teodor
Célio Alberto Junqueira Zua
76’ -
Higino Epalanga Kapitango
Emmanuel Edmond
77’ -
78’
Denis Kibu
Augustine Okejepha
-
80’
Đang cập nhật
Débora Fernandes Mavambo
-
Jó Paciência
Victor Sam Abata
87’ -
88’
Jean Charles Ahoua
Chamou Karaboue
-
89’
Leonel Ateba
Valentino Mashaka
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
44%
56%
7
4
12
20
322
408
11
25
5
7
4
1
Onze Bravos Simba
Onze Bravos 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniel Almiro Lobo
4-2-3-1 Simba
Huấn luyện viên: Fadlu Davids
9
J. Cristóvão Paciência
4
Rúben Constantino Adérito
4
Rúben Constantino Adérito
4
Rúben Constantino Adérito
4
Rúben Constantino Adérito
1
Okemute Odah
1
Okemute Odah
11
Estevão Nassoma Ferreira
11
Estevão Nassoma Ferreira
11
Estevão Nassoma Ferreira
20
Francisco Matoco
38
Denis Kibu
12
Shomari Salum Kapombe
12
Shomari Salum Kapombe
12
Shomari Salum Kapombe
12
Shomari Salum Kapombe
12
Shomari Salum Kapombe
12
Shomari Salum Kapombe
12
Shomari Salum Kapombe
12
Shomari Salum Kapombe
15
Mohammed Hussein
15
Mohammed Hussein
Onze Bravos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Cristóvão Paciência Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Francisco Matoco Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Okemute Odah Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Estevão Nassoma Ferreira Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rúben Constantino Adérito Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Samuel Bengue Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 L. Gonçalves Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Francisco Marta Agostinho da Rosa Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Edmilson Generoso Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Keoikantse Abednego Mosiatlhaga Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Higino Epalanga Kapitango Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Simba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Denis Kibu Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Fabrice Luamba Ngoma Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammed Hussein Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Moussa Camara Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Shomari Salum Kapombe Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Che Malone Junior Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Abdulrazack Hamza Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Elie Mpanzu Kibisawala Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yusuph Ally Kagoma Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jean Charles Ahoua Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Christian Leonel Ateba Mbida Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Onze Bravos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Arilson de Ceita Pereira Jorge Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Victor Sam Abata Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Célio Alberto Junqueira Zua Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ângelo Jorge Saome Sukuakueche Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Landú Mavanga Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Emmanuel Edmond Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Domingos Lourenço Francisco Cuxixima Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tiago Uzana Fota Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Domingos José Razão Alexandre Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Simba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Chamou Karaboue Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Awesu Ally Awesu Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Ladaki Juma Chasambi Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mzamiru Yassin Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Augustine Okejepha Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Edwin Charles Balua Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Valentino Mashaka Kusengama Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ally Salim Juma Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Débora Fernandes Mavambo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Onze Bravos
Simba
CAF Confederations Cup
Simba
1 : 0
(1-0)
Onze Bravos
Onze Bravos
Simba
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Onze Bravos
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
CS Constantine Onze Bravos |
4 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Desportivo Huíla Onze Bravos |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Onze Bravos Carmona |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Onze Bravos CS Constantine |
3 2 (2) (0) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.81 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Onze Bravos CS Sfaxien |
3 2 (3) (1) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.93 2.0 0.68 |
T
|
T
|
Simba
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
CS Sfaxien Simba |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.92 |
0.74 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Singida Black Stars Simba |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.80 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
24/12/2024 |
Simba JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.77 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Kagera Sugar Simba |
2 5 (0) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Simba KenGold |
2 0 (2) (0) |
0.67 -2.5 1.08 |
0.85 3.5 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 6