CAF Confederations Cup - 15/12/2024 16:00
SVĐ: Estádio 11 de Novembro
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 1/4 0.77
0.81 1.75 0.82
- - -
- - -
3.60 3.00 2.00
0.92 8.5 0.88
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.96 0.75 0.79
- - -
- - -
5.00 1.83 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jó Paciência
17’ -
Đang cập nhật
Jó Paciência
18’ -
Higino Epalanga Kapitango
Francisco Marta Agostinho da Rosa
21’ -
46’
Abdelkader Kaibou
Dadi El Hocine Mouaki
-
60’
Aimen Bouguerra
Oussama Meddahi
-
61’
Zakaria Benchaa
Tosin Omoyele
-
63’
Oussama Meddahi
Dadi El Hocine Mouaki
-
Higino Epalanga Kapitango
Aisson
66’ -
Jó Paciência
Emmanuel Edmond
78’ -
79’
Brahim Dib
Laïd Chahine Bellaouel
-
88’
Mohamed Benchaira
Enow Nasir Nkembe
-
Francisco Marta Agostinho da Rosa
Célio Alberto Junqueira Zua
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
52%
48%
1
1
13
10
531
462
11
17
4
4
0
1
Onze Bravos CS Constantine
Onze Bravos 4-3-3
Huấn luyện viên: Daniel Almiro Lobo
4-3-3 CS Constantine
Huấn luyện viên: Kheïreddine Madoui
9
Jó Paciência
4
Rúben Constantino Adérito
4
Rúben Constantino Adérito
4
Rúben Constantino Adérito
4
Rúben Constantino Adérito
3
Domingos Razão
3
Domingos Razão
3
Domingos Razão
3
Domingos Razão
3
Domingos Razão
3
Domingos Razão
9
Zakaria Benchaa
29
Achraf Boudrama
29
Achraf Boudrama
29
Achraf Boudrama
29
Achraf Boudrama
24
Aimen Bouguerra
24
Aimen Bouguerra
4
Laïd Chahine Bellaouel
4
Laïd Chahine Bellaouel
4
Laïd Chahine Bellaouel
1
Kheireddine Boussouf
Onze Bravos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jó Paciência Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Francisco Matoco Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Okemute Odah Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Domingos Razão Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rúben Constantino Adérito Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Samuel Bengue Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Luís Manico Gonçalves Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Francisco Marta Agostinho da Rosa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 António Dipoco Teodor Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Higino Epalanga Kapitango Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Abednego Mosiatlhaga Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Constantine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Zakaria Benchaa Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kheireddine Boussouf Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Aimen Bouguerra Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Laïd Chahine Bellaouel Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Achraf Boudrama Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Houari Baouche Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mohamed Benchaira Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Messalla Merbah Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Brahim Dib Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Feth-Allah Tahar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Abdelkader Kaibou Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Onze Bravos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Célio Alberto Junqueira Zua Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Landú Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Edmilson Generoso Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tiago Fota Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Emmanuel Edmond Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Aisson Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Estevão Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lourenço Cuxixima Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Bruno Tomás Frederico Trindade Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CS Constantine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Chemseddine Derradji Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Dadi El Hocine Mouaki Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tosin Omoyele Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Oussama Meddahi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mélo N'Diaye Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Salifou Tapsoba Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Enow Nasir Nkembe Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Abdelmalek Necir Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Miloud Rebiai Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Onze Bravos
CS Constantine
Onze Bravos
CS Constantine
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Onze Bravos
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Onze Bravos CS Sfaxien |
3 2 (3) (1) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.93 2.0 0.68 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Onze Bravos 1º de Agosto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/11/2024 |
Simba Onze Bravos |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 0.98 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Académica do Lobito Onze Bravos |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Onze Bravos CD Lunda-Sul |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
CS Constantine
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
CS Constantine Simba |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.82 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
US Biskra CS Constantine |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
CS Sfaxien CS Constantine |
0 1 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.83 |
0.89 2.0 0.71 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
CS Constantine USM Alger |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.98 1.75 0.84 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
USM Khenchela CS Constantine |
1 0 (0) (0) |
0.76 -0.25 1.00 |
0.90 2.0 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 14
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 17