CAF Confederations Cup - 08/12/2024 16:00
SVĐ: Estádio 11 de Novembro
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 1/4 0.77
0.93 2.0 0.68
- - -
- - -
3.70 2.90 2.00
0.80 8.5 0.91
- - -
- - -
- - -
0.87 0.75 0.87
- - -
- - -
5.00 1.90 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Luís Manico Gonçalves
Abednego Mosiatlhaga
27’ -
29’
Đang cập nhật
Mohamed Dhaoui
-
Francisco Marta Agostinho da Rosa
Jó Paciência
39’ -
Abednego Mosiatlhaga
Francisco Matoco
45’ -
46’
Salah Hrabi
Haythem Ayouni
-
47’
Firas Sekkouhi
Hazem Haj-Hassen
-
56’
Đang cập nhật
Hazem Haj-Hassen
-
63’
Hazem Haj-Hassen
Omar Ben Ali
-
Abednego Mosiatlhaga
Lourenço Cuxixima
65’ -
Đang cập nhật
Luís Manico Gonçalves
67’ -
75’
Mohamed Dhaoui
Fabien Winley
-
Jó Paciência
Emmanuel Edmond
81’ -
Higino Epalanga Kapitango
Aisson
82’ -
Francisco Matoco
Tiago Fota
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
51%
49%
3
1
18
9
463
424
9
14
4
6
7
2
Onze Bravos CS Sfaxien
Onze Bravos 4-3-3
Huấn luyện viên: Pedro Jorge Neto
4-3-3 CS Sfaxien
Huấn luyện viên: Alexandre Crispim dos Santos
9
Jó Paciência
4
Rúben Constantino Adérito
4
Rúben Constantino Adérito
4
Rúben Constantino Adérito
4
Rúben Constantino Adérito
3
Domingos Razão
3
Domingos Razão
3
Domingos Razão
3
Domingos Razão
3
Domingos Razão
3
Domingos Razão
18
Mohamed Dhaoui
4
Salah Hrabi
4
Salah Hrabi
4
Salah Hrabi
4
Salah Hrabi
30
Aymen Dahmen
4
Salah Hrabi
4
Salah Hrabi
4
Salah Hrabi
4
Salah Hrabi
30
Aymen Dahmen
Onze Bravos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jó Paciência Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Francisco Matoco Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Okemute Odah Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Domingos Razão Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rúben Constantino Adérito Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Samuel Bengue Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Luís Manico Gonçalves Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Francisco Marta Agostinho da Rosa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Messias Pires neves Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Higino Epalanga Kapitango Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Abednego Mosiatlhaga Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamed Dhaoui Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Aymen Dahmen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Rayane Derbali Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Nasraoui Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Salah Hrabi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hichem Baccar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Balla Moussa Conte Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Mohamed Absi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Firas Sekkouhi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Achref Habbassi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hazem Haj-Hassen Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Onze Bravos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Landú Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Victor Sam Abata Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Estevão Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lourenço Cuxixima Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Bruno Tomás Frederico Trindade Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Aisson Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tiago Fota Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 António Dipoco Teodor Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Emmanuel Edmond Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Youssef Becha Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Koffi Constant Kouame Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Baraket Hmidi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Gaoussou Traoré Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Omar Ben Ali Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Pedro Sá Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Fabien Winley Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Haythem Ayouni Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed Hedi Gaaloul Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Onze Bravos
CS Sfaxien
Onze Bravos
CS Sfaxien
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Onze Bravos
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Onze Bravos 1º de Agosto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/11/2024 |
Simba Onze Bravos |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 0.98 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Académica do Lobito Onze Bravos |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Onze Bravos CD Lunda-Sul |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Interclube Onze Bravos |
3 1 (0) (0) |
0.71 -0.25 0.87 |
- - - |
B
|
CS Sfaxien
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Slimane CS Sfaxien |
1 4 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.98 1.75 0.80 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
CS Sfaxien CS Constantine |
0 1 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.83 |
0.89 2.0 0.71 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
CS Sfaxien Tataouine |
2 0 (2) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Monastir CS Sfaxien |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 1.5 0.92 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
CS Sfaxien Olympique Béja |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.83 1.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
1 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 27