GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

CAF Confederations Cup - 19/01/2025 13:00

SVĐ:

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 -0.98

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 4.10 5.50

0.98 9 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.92 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.30 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mohamed Nasraoui

    3’
  • Omar Ben Ali

    Firas Sekkouhi

    33’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Rúben Constantino Adérito

  • Đang cập nhật

    Achref Habbassi

    40’
  • 46’

    Francisco Marta Agostinho da Rosa

    Célio Alberto Junqueira Zua

  • Đang cập nhật

    Messias Pires neves

    54’
  • 65’

    Lourenço Cuxixima

    Estevão

  • Omar Ben Ali

    Baraket Hmidi

    66’
  • Đang cập nhật

    Amine Haboubi

    67’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Célio Alberto Junqueira Zua

  • Mohamed Nasraoui

    Gaoussou Traoré

    79’
  • 83’

    Jó Paciência

    Edmilson Generoso

  • Cristo

    Hazem Haj-Hassen

    88’
  • Đang cập nhật

    Samuel Bengue

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Olivier Perrin

  • Ngày sinh:

    27-01-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    4 (T:1, H:0, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Daniel Almiro Lobo

  • Ngày sinh:

    30-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    5 (T:1, H:1, B:3)

3

Phạt góc

9

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

6

Cứu thua

2

24

Phạm lỗi

14

346

Tổng số đường chuyền

414

13

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

CS Sfaxien Onze Bravos

Đội hình

CS Sfaxien 3-4-3

Huấn luyện viên: Olivier Perrin

CS Sfaxien VS Onze Bravos

3-4-3 Onze Bravos

Huấn luyện viên: Daniel Almiro Lobo

18

Mohamed Dhaoui

33

Koffi Constant Kouamé

33

Koffi Constant Kouamé

33

Koffi Constant Kouamé

21

Hichem Baccar

21

Hichem Baccar

21

Hichem Baccar

21

Hichem Baccar

33

Koffi Constant Kouamé

33

Koffi Constant Kouamé

33

Koffi Constant Kouamé

9

J. Cristóvão Paciência

4

Rúben Constantino Adérito

4

Rúben Constantino Adérito

4

Rúben Constantino Adérito

4

Rúben Constantino Adérito

1

Okemute Odah

1

Okemute Odah

3

Domingos José Razão Alexandre

3

Domingos José Razão Alexandre

3

Domingos José Razão Alexandre

20

Francisco Matoco

Đội hình xuất phát

CS Sfaxien

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mohamed Dhaoui Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Aymen Dahmen Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

3

Mohamed Nasraoui Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Koffi Constant Kouamé Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Hichem Baccar Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Fabien Winley Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Firas Sekkouhi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Balla Moussa Conte Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Achref Habbassi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Omar Ben Ali Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Youssef Becha Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Onze Bravos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

J. Cristóvão Paciência Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Francisco Matoco Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Okemute Odah Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

3

Domingos José Razão Alexandre Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Rúben Constantino Adérito Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Samuel Bengue Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

26

L. Gonçalves Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Francisco Marta Agostinho da Rosa Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Messias Pires neves Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Domingos Lourenço Francisco Cuxixima Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Higino Epalanga Kapitango Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

CS Sfaxien

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Gaoussou Boubacar Traoré Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Amine Haboubi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Mohamed Islem Guesmi Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Mohamed Hedi Gaaloul Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

9

Hazem Haj Hassen Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Mohamed Absi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Baraket Hmidi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Wadhah Zaidi Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Haithem Ayouni Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Onze Bravos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Ângelo Jorge Saome Sukuakueche Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Landú Mavanga Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

21

Emmanuel Edmond Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Arilson de Ceita Pereira Jorge Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Bruno Tomás Frederico Trindade Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Célio Alberto Junqueira Zua Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Tiago Uzana Fota Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Estevão Nassoma Ferreira Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Milson Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

CS Sfaxien

Onze Bravos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CS Sfaxien: 0T - 0H - 1B) (Onze Bravos: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/12/2024

CAF Confederations Cup

Onze Bravos

3 : 2

(3-1)

CS Sfaxien

Phong độ gần nhất

CS Sfaxien

Phong độ

Onze Bravos

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CS Sfaxien

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

12/01/2025

CS Constantine

CS Sfaxien

3 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.79 2.0 0.97

B
T

CAF Confederations Cup

05/01/2025

CS Sfaxien

Simba

0 1

(0) (1)

0.82 +0 0.92

0.74 1.75 0.89

B
X

VĐQG Tunisia

29/12/2024

CS Sfaxien

ES Tunis

0 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.84

0.85 1.5 0.85

B
X

VĐQG Tunisia

26/12/2024

CS Sfaxien

Stade Tunisien

1 2

(0) (2)

0.75 +0 0.96

0.85 1.5 0.85

B
T

VĐQG Tunisia

22/12/2024

Métlaoui

CS Sfaxien

2 1

(1) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.83 1.5 0.87

B
T

Onze Bravos

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

12/01/2025

Onze Bravos

Simba

1 1

(1) (0)

1.05 +0.5 0.80

0.91 2.25 0.73

T
X

CAF Confederations Cup

05/01/2025

CS Constantine

Onze Bravos

4 0

(2) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.82 2.25 0.82

B
T

VĐQG Angola

22/12/2024

Desportivo Huíla

Onze Bravos

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.0 0.91

B
X

VĐQG Angola

18/12/2024

Onze Bravos

Carmona

3 1

(2) (0)

0.87 -1.0 0.92

- - -

T

CAF Confederations Cup

15/12/2024

Onze Bravos

CS Constantine

3 2

(2) (0)

1.10 +0.25 0.77

0.81 1.75 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất