CAF Confederations Cup - 19/01/2025 13:00
SVĐ:
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 -0.98
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.44 4.10 5.50
0.98 9 0.82
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.00 2.30 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mohamed Nasraoui
3’ -
Omar Ben Ali
Firas Sekkouhi
33’ -
35’
Đang cập nhật
Rúben Constantino Adérito
-
Đang cập nhật
Achref Habbassi
40’ -
46’
Francisco Marta Agostinho da Rosa
Célio Alberto Junqueira Zua
-
Đang cập nhật
Messias Pires neves
54’ -
65’
Lourenço Cuxixima
Estevão
-
Omar Ben Ali
Baraket Hmidi
66’ -
Đang cập nhật
Amine Haboubi
67’ -
71’
Đang cập nhật
Célio Alberto Junqueira Zua
-
Mohamed Nasraoui
Gaoussou Traoré
79’ -
83’
Jó Paciência
Edmilson Generoso
-
Cristo
Hazem Haj-Hassen
88’ -
Đang cập nhật
Samuel Bengue
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
46%
54%
6
2
24
14
346
414
13
12
4
6
0
2
CS Sfaxien Onze Bravos
CS Sfaxien 3-4-3
Huấn luyện viên: Olivier Perrin
3-4-3 Onze Bravos
Huấn luyện viên: Daniel Almiro Lobo
18
Mohamed Dhaoui
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
21
Hichem Baccar
21
Hichem Baccar
21
Hichem Baccar
21
Hichem Baccar
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
9
J. Cristóvão Paciência
4
Rúben Constantino Adérito
4
Rúben Constantino Adérito
4
Rúben Constantino Adérito
4
Rúben Constantino Adérito
1
Okemute Odah
1
Okemute Odah
3
Domingos José Razão Alexandre
3
Domingos José Razão Alexandre
3
Domingos José Razão Alexandre
20
Francisco Matoco
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamed Dhaoui Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Aymen Dahmen Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Nasraoui Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Koffi Constant Kouamé Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hichem Baccar Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Fabien Winley Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Firas Sekkouhi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Balla Moussa Conte Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Achref Habbassi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Omar Ben Ali Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Youssef Becha Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Onze Bravos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Cristóvão Paciência Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Francisco Matoco Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Okemute Odah Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Domingos José Razão Alexandre Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rúben Constantino Adérito Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Samuel Bengue Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 L. Gonçalves Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Francisco Marta Agostinho da Rosa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Messias Pires neves Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Domingos Lourenço Francisco Cuxixima Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Higino Epalanga Kapitango Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Gaoussou Boubacar Traoré Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Amine Haboubi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohamed Islem Guesmi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohamed Hedi Gaaloul Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Hazem Haj Hassen Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohamed Absi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Baraket Hmidi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Wadhah Zaidi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Haithem Ayouni Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Onze Bravos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ângelo Jorge Saome Sukuakueche Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Landú Mavanga Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Emmanuel Edmond Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Arilson de Ceita Pereira Jorge Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Bruno Tomás Frederico Trindade Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Célio Alberto Junqueira Zua Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tiago Uzana Fota Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Estevão Nassoma Ferreira Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Milson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Onze Bravos
CAF Confederations Cup
Onze Bravos
3 : 2
(3-1)
CS Sfaxien
CS Sfaxien
Onze Bravos
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CS Sfaxien
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
CS Constantine CS Sfaxien |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
CS Sfaxien Simba |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.92 |
0.74 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
CS Sfaxien ES Tunis |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.84 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
CS Sfaxien Stade Tunisien |
1 2 (0) (2) |
0.75 +0 0.96 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Métlaoui CS Sfaxien |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.83 1.5 0.87 |
B
|
T
|
Onze Bravos
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Onze Bravos Simba |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
CS Constantine Onze Bravos |
4 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Desportivo Huíla Onze Bravos |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Onze Bravos Carmona |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Onze Bravos CS Constantine |
3 2 (2) (0) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.81 1.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 17