Cúp Quốc Gia Algeria - 05/02/2025 14:00
SVĐ: Stade de l'Unité Maghrébine
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 0 0.83
- - -
- - -
- - -
2.39 2.80 3.10
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.10 2.00 3.70
- - -
- - -
- - -
Oued Akbou CS Constantine
Oued Akbou 3-5-2
Huấn luyện viên: Mounir Zeghdoud
3-5-2 CS Constantine
Huấn luyện viên: Kheïreddine Madoui
Tạm thời chưa có dữ liệu
Oued Akbou
CS Constantine
VĐQG Algeria
CS Constantine
2 : 1
(0-0)
Oued Akbou
Oued Akbou
CS Constantine
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Oued Akbou
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Oued Akbou USM Alger |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/12/2024 |
CR Belouizdad Oued Akbou |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Oued Akbou El Bayadh |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.98 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
US Biskra Oued Akbou |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 2.0 0.75 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
USM Khenchela Oued Akbou |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
X
|
CS Constantine
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
CR Belouizdad CS Constantine |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
CS Constantine El Bayadh |
0 0 (0) (0) |
0.74 -1 0.77 |
0.86 2.0 0.76 |
|||
19/01/2025 |
Simba CS Constantine |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
CS Constantine CS Sfaxien |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
CS Constantine Onze Bravos |
4 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13