GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Algeria - 28/01/2025 23:00

SVĐ: Stade du 20 Août 1955

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 28/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade du 20 Août 1955

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Abdelkader Amrani

  • Ngày sinh:

    03-01-1956

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    135 (T:68, H:34, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kheïreddine Madoui

  • Ngày sinh:

    27-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    82 (T:36, H:23, B:23)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

CR Belouizdad CS Constantine

Đội hình

CR Belouizdad 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Abdelkader Amrani

CR Belouizdad VS CS Constantine

4-2-3-1 CS Constantine

Huấn luyện viên: Kheïreddine Madoui

11

Abderrahmane Meziane Bentahar

4

Mouad Hadded

4

Mouad Hadded

4

Mouad Hadded

4

Mouad Hadded

12

Mohamed Azzi

12

Mohamed Azzi

5

Badreddine Souyad

5

Badreddine Souyad

5

Badreddine Souyad

40

Moustapha Zeghba

9

Zakaria Benchaâ

29

Acheref Boudrama

29

Acheref Boudrama

29

Acheref Boudrama

29

Acheref Boudrama

29

Acheref Boudrama

29

Acheref Boudrama

29

Acheref Boudrama

29

Acheref Boudrama

12

Oussama Meddahi

12

Oussama Meddahi

Đội hình xuất phát

CR Belouizdad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Abderrahmane Meziane Bentahar Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

40

Moustapha Zeghba Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

12

Mohamed Azzi Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Badreddine Souyad Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mouad Hadded Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Youssef Laouafi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Oussama Daibeche Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Arafat Doumbia Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Abdelraouf Benguit Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mohamed Islam Belkhir Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Aymen Mahious Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

CS Constantine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Zakaria Benchaâ Tiền vệ

9 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Zakaria Bouhalfaya Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

12

Oussama Meddahi Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Laïd Chahine Bellaouel Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Acheref Boudrama Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Houari Baouche Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Messala Merbah Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Miloud Rebiai Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Brahim Dib Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Mohamed Benchaira Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Tosin Omoyele Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

CR Belouizdad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Housseyn Selmi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Khanyisa Mayo Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Abderrahmane Bekkour Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Merouane Zerrouki Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Rezki Hamroune Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Houcine Benayada Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Farid Chaâl Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

7

Hedy Chaabi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Jacques Amour Taghnou Mbé Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

CS Constantine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

El Hocine Mouaki Dadi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Mounder Temine Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Melo Ndiaye Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Aimen Bouguerra Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Salifou Tapsoba Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Kheireddine Boussouf Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

19

Chemseddine Derradji Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Abdennour Iheb Belhocini Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Feth-Allah Tahar Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

CR Belouizdad

CS Constantine

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CR Belouizdad: 3T - 2H - 0B) (CS Constantine: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/05/2024

VĐQG Algeria

CS Constantine

1 : 1

(1-0)

CR Belouizdad

28/12/2023

VĐQG Algeria

CR Belouizdad

2 : 1

(1-0)

CS Constantine

04/07/2023

VĐQG Algeria

CS Constantine

0 : 0

(0-0)

CR Belouizdad

29/11/2022

VĐQG Algeria

CR Belouizdad

2 : 1

(1-1)

CS Constantine

03/03/2022

VĐQG Algeria

CS Constantine

1 : 2

(1-0)

CR Belouizdad

Phong độ gần nhất

CR Belouizdad

Phong độ

CS Constantine

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CR Belouizdad

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Algeria

25/01/2025

Paradou AC

CR Belouizdad

0 0

(0) (0)

0.75 +0 0.97

- - -

VĐQG Algeria

21/01/2025

CR Belouizdad

JS Kabylie

1 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.90 1.75 0.88

B
T

CAF Champions League

18/01/2025

CR Belouizdad

Stade d'Abidjan

6 0

(3) (0)

0.95 -1.75 0.90

0.80 2.5 1.00

T
T

CAF Champions League

12/01/2025

Orlando Pirates

CR Belouizdad

2 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.83 2.0 1.00

B
T

Cúp Quốc Gia Algeria

07/01/2025

CR Belouizdad

Zaouia

1 0

(1) (0)

0.95 -3.0 0.85

0.91 3.5 0.80

B
X

CS Constantine

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Algeria

25/01/2025

CS Constantine

El Bayadh

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

- - -

CAF Confederations Cup

19/01/2025

Simba

CS Constantine

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.88 2.0 0.88

B
H

CAF Confederations Cup

12/01/2025

CS Constantine

CS Sfaxien

3 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.79 2.0 0.97

T
T

CAF Confederations Cup

05/01/2025

CS Constantine

Onze Bravos

4 0

(2) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.82 2.25 0.82

T
T

VĐQG Algeria

27/12/2024

JS Saoura

CS Constantine

2 0

(1) (0)

0.77 -0.5 1.02

0.78 1.75 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất