VĐQG Algeria - 28/01/2025 23:00
SVĐ: Stade du 20 Août 1955
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CR Belouizdad CS Constantine
CR Belouizdad 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Abdelkader Amrani
4-2-3-1 CS Constantine
Huấn luyện viên: Kheïreddine Madoui
11
Abderrahmane Meziane Bentahar
4
Mouad Hadded
4
Mouad Hadded
4
Mouad Hadded
4
Mouad Hadded
12
Mohamed Azzi
12
Mohamed Azzi
5
Badreddine Souyad
5
Badreddine Souyad
5
Badreddine Souyad
40
Moustapha Zeghba
9
Zakaria Benchaâ
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
12
Oussama Meddahi
12
Oussama Meddahi
CR Belouizdad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Abderrahmane Meziane Bentahar Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Moustapha Zeghba Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Mohamed Azzi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Badreddine Souyad Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mouad Hadded Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Youssef Laouafi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Oussama Daibeche Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Arafat Doumbia Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdelraouf Benguit Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohamed Islam Belkhir Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Aymen Mahious Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Constantine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Zakaria Benchaâ Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Zakaria Bouhalfaya Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Oussama Meddahi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Laïd Chahine Bellaouel Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Acheref Boudrama Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Houari Baouche Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Messala Merbah Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Miloud Rebiai Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Brahim Dib Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Benchaira Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tosin Omoyele Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CR Belouizdad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Housseyn Selmi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Khanyisa Mayo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Abderrahmane Bekkour Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Merouane Zerrouki Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Rezki Hamroune Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Houcine Benayada Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Farid Chaâl Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hedy Chaabi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jacques Amour Taghnou Mbé Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CS Constantine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 El Hocine Mouaki Dadi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mounder Temine Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Melo Ndiaye Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Aimen Bouguerra Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Salifou Tapsoba Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kheireddine Boussouf Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Chemseddine Derradji Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Abdennour Iheb Belhocini Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Feth-Allah Tahar Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CR Belouizdad
CS Constantine
VĐQG Algeria
CS Constantine
1 : 1
(1-0)
CR Belouizdad
VĐQG Algeria
CR Belouizdad
2 : 1
(1-0)
CS Constantine
VĐQG Algeria
CS Constantine
0 : 0
(0-0)
CR Belouizdad
VĐQG Algeria
CR Belouizdad
2 : 1
(1-1)
CS Constantine
VĐQG Algeria
CS Constantine
1 : 2
(1-0)
CR Belouizdad
CR Belouizdad
CS Constantine
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CR Belouizdad
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Paradou AC CR Belouizdad |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 0.97 |
- - - |
|||
21/01/2025 |
CR Belouizdad JS Kabylie |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
CR Belouizdad Stade d'Abidjan |
6 0 (3) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Orlando Pirates CR Belouizdad |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
CR Belouizdad Zaouia |
1 0 (1) (0) |
0.95 -3.0 0.85 |
0.91 3.5 0.80 |
B
|
X
|
CS Constantine
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
CS Constantine El Bayadh |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Simba CS Constantine |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
CS Constantine CS Sfaxien |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
CS Constantine Onze Bravos |
4 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
JS Saoura CS Constantine |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.78 1.75 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 20