GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

CR Belouizdad

Thuộc giải đấu: VĐQG Algeria

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1962

Huấn luyện viên: Marcos César Dias de Castro

Sân vận động: Stade du 20 Août 1955

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/02

0-0

20/02

CR Belouizdad

CR Belouizdad

MC Alger

MC Alger

0 : 0

0 : 0

MC Alger

MC Alger

0-0

10/02

0-0

10/02

CR Belouizdad

CR Belouizdad

USM Khenchela

USM Khenchela

0 : 0

0 : 0

USM Khenchela

USM Khenchela

0-0

01/02

0-0

01/02

MC Oran

MC Oran

CR Belouizdad

CR Belouizdad

0 : 0

0 : 0

CR Belouizdad

CR Belouizdad

0-0

28/01

0-0

28/01

CR Belouizdad

CR Belouizdad

CS Constantine

CS Constantine

0 : 0

0 : 0

CS Constantine

CS Constantine

0-0

25/01

0-0

25/01

Paradou AC

Paradou AC

CR Belouizdad

CR Belouizdad

0 : 0

0 : 0

CR Belouizdad

CR Belouizdad

0-0

21/01

2-2

21/01

CR Belouizdad

CR Belouizdad

JS Kabylie

JS Kabylie

1 : 1

1 : 1

JS Kabylie

JS Kabylie

2-2

1.00 -0.75 0.80

0.90 1.75 0.88

0.90 1.75 0.88

18/01

5-6

18/01

CR Belouizdad

CR Belouizdad

Stade d'Abidjan

Stade d'Abidjan

6 : 0

3 : 0

Stade d'Abidjan

Stade d'Abidjan

5-6

0.95 -1.75 0.90

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

12/01

6-5

12/01

Orlando Pirates

Orlando Pirates

CR Belouizdad

CR Belouizdad

2 : 1

1 : 0

CR Belouizdad

CR Belouizdad

6-5

0.80 -0.75 -0.95

0.83 2.0 1.00

0.83 2.0 1.00

07/01

10-2

07/01

CR Belouizdad

CR Belouizdad

Zaouia

Zaouia

1 : 0

1 : 0

Zaouia

Zaouia

10-2

0.95 -3.0 0.85

0.91 3.5 0.80

0.91 3.5 0.80

03/01

10-5

03/01

CR Belouizdad

CR Belouizdad

Al Ahly

Al Ahly

1 : 0

0 : 0

Al Ahly

Al Ahly

10-5

0.94 +0 0.85

0.83 1.75 0.95

0.83 1.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Mohamed Islam Belkhir Tiền đạo

25 2 1 1 0 24 Tiền đạo

0

Chouaib Keddad Hậu vệ

23 1 0 6 0 31 Hậu vệ

0

Akram Bouras Tiền vệ

15 0 2 4 0 23 Tiền vệ

0

Mohamed Azzi Hậu vệ

15 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Mokhtar Belkhiter Hậu vệ

18 0 0 3 1 33 Hậu vệ

0

Housseyn Selmi Tiền vệ

26 0 0 2 0 32 Tiền vệ

0

Mohamed Islam Bakir Tiền vệ

20 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Alexis Guendouz Thủ môn

21 0 0 3 0 29 Thủ môn

0

Redouane Maachou Thủ môn

7 0 0 0 0 24 Thủ môn

0

Mouad Hadded Hậu vệ

27 0 0 3 0 28 Hậu vệ