VĐQG Algeria - 25/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Dar El Beïda
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.75 0 0.97
- - -
- - -
- - -
2.62 2.75 2.70
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.40 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Paradou AC CR Belouizdad
Paradou AC 3-5-2
Huấn luyện viên: Billel Dziri
3-5-2 CR Belouizdad
Huấn luyện viên: Abdelkader Amrani
Tạm thời chưa có dữ liệu
Paradou AC
CR Belouizdad
VĐQG Algeria
CR Belouizdad
1 : 1
(0-0)
Paradou AC
VĐQG Algeria
Paradou AC
0 : 1
(0-1)
CR Belouizdad
VĐQG Algeria
CR Belouizdad
1 : 1
(1-1)
Paradou AC
VĐQG Algeria
Paradou AC
0 : 1
(0-1)
CR Belouizdad
VĐQG Algeria
CR Belouizdad
2 : 0
(0-0)
Paradou AC
Paradou AC
CR Belouizdad
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Paradou AC
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
66.666666666667% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Paradou AC JSM Hai Jebel |
2 2 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/01/2025 |
CRB Sendjas Paradou AC |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
01/01/2025 |
Paradou AC US Biskra |
2 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Mostaganem Paradou AC |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Paradou AC JS Saoura |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
H
|
CR Belouizdad
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
CR Belouizdad JS Kabylie |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
CR Belouizdad Stade d'Abidjan |
6 0 (3) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Orlando Pirates CR Belouizdad |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
CR Belouizdad Zaouia |
1 0 (1) (0) |
0.95 -3.0 0.85 |
0.91 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
CR Belouizdad Al Ahly |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.85 |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 12