GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 03/01/2025 19:00

SVĐ:

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.85

0.83 1.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 2.75 2.80

0.80 8.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.78

0.89 0.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.83 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Chouaib Keddad

    5’
  • Đang cập nhật

    Aimen Mahious

    8’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Emam Ashour

  • Aimen Mahious

    Islam Slimani

    64’
  • 77’

    Karim El Debes

    Afsha

  • 86’

    Đang cập nhật

    Mohamed El Shenawy

  • Houcine Benayada

    Mohamed Azzi

    88’
  • Đang cập nhật

    Naoufel Khacef

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 03/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    Omar Abdulkadir Artan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Abdelkader Amrani

  • Ngày sinh:

    03-01-1956

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    135 (T:68, H:34, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcel Koller

  • Ngày sinh:

    11-11-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    163 (T:107, H:35, B:21)

10

Phạt góc

5

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

5

15

Phạm lỗi

14

361

Tổng số đường chuyền

343

16

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

1

5

Việt vị

1

CR Belouizdad Al Ahly

Đội hình

CR Belouizdad 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Abdelkader Amrani

CR Belouizdad VS Al Ahly

4-2-3-1 Al Ahly

Huấn luyện viên: Marcel Koller

11

Abderrahmane Meziane

40

Moustapha Zeghba

40

Moustapha Zeghba

40

Moustapha Zeghba

40

Moustapha Zeghba

24

Naoufel Khacef

24

Naoufel Khacef

19

Mohamed Islam Belkhir

19

Mohamed Islam Belkhir

19

Mohamed Islam Belkhir

8

Abdelraouf Benguit

9

Wessam Abou Ali

36

Ahmed Koka

36

Ahmed Koka

36

Ahmed Koka

36

Ahmed Koka

5

Rami Rabia

5

Rami Rabia

22

Emam Ashour

22

Emam Ashour

22

Emam Ashour

14

Hussein El Shahat

Đội hình xuất phát

CR Belouizdad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Abderrahmane Meziane Tiền vệ

14 3 1 0 0 Tiền vệ

8

Abdelraouf Benguit Tiền vệ

14 3 0 2 0 Tiền vệ

24

Naoufel Khacef Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Mohamed Islam Belkhir Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

40

Moustapha Zeghba Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

3

Houcine Benayada Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Chouaib Keddad Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Mouad Haddad Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Housseyn Selmi Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Khanyisa Erick Mayo Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Aimen Mahious Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Ahly

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Wessam Abou Ali Tiền đạo

10 3 1 0 0 Tiền đạo

14

Hussein El Shahat Tiền vệ

16 3 0 1 0 Tiền vệ

5

Rami Rabia Hậu vệ

16 2 0 2 0 Hậu vệ

22

Emam Ashour Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

36

Ahmed Koka Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Mohamed El Shenawy Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

2

Khaled Abdelfattah Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Achraf Dari Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Yahia Attiyat Allah Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Amr El Solia Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Karim El Debes Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

CR Belouizdad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Arafat Doumbia Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Badreddine Souyad Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Islam Slimani Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Youcef Amine Laouafi Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Oussama Daibeche Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Rezki Hamroune Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Mohamed Azzi Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Hedy Chaabi Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Farid Chaal Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Al Ahly

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Omar El Saaiy Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Kahraba Tiền đạo

13 0 2 1 0 Tiền đạo

19

Afsha Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Yasser Ibrahim Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

13

Marwan Attia Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Karim Nedved Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Mostafa Shobeir Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

8

Akram Tawfik Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Percy Tau Tiền đạo

16 3 0 0 0 Tiền đạo

CR Belouizdad

Al Ahly

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CR Belouizdad: 0T - 2H - 1B) (Al Ahly: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/12/2024

CAF Champions League

Al Ahly

6 : 1

(1-1)

CR Belouizdad

16/02/2024

CAF Champions League

CR Belouizdad

0 : 0

(0-0)

Al Ahly

08/12/2023

CAF Champions League

Al Ahly

0 : 0

(0-0)

CR Belouizdad

Phong độ gần nhất

CR Belouizdad

Phong độ

Al Ahly

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CR Belouizdad

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Algeria

27/12/2024

CR Belouizdad

Oued Akbou

1 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.82

0.87 2.25 0.89

B
X

CAF Champions League

22/12/2024

Al Ahly

CR Belouizdad

6 1

(1) (1)

0.89 +0.25 0.95

0.86 2.5 0.85

B
T

VĐQG Algeria

17/12/2024

CR Belouizdad

JS Saoura

3 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.81 2.0 0.81

T
T

CAF Champions League

07/12/2024

Stade d'Abidjan

CR Belouizdad

0 1

(0) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.88 2.0 0.72

T
X

VĐQG Algeria

01/12/2024

CR Belouizdad

ASO Chlef

2 0

(1) (0)

0.94 -1 0.90

0.83 1.75 0.95

T
T

Al Ahly

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

ENPPI

Al Ahly

0 0

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.95 2.25 0.91

B
X

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Al Masry

Al Ahly

0 2

(0) (1)

0.91 +0.5 0.92

0.87 2.0 0.87

T
H

CAF Champions League

22/12/2024

Al Ahly

CR Belouizdad

6 1

(1) (1)

0.89 +0.25 0.95

0.86 2.5 0.85

T
T

Vô địch thế giới (CLB)

14/12/2024

Pachuca

Al Ahly

0 0

(0) (0)

0.80 +0 0.99

0.88 2.25 0.88

H
X

CAF Champions League

07/12/2024

Orlando Pirates

Al Ahly

0 0

(0) (0)

0.75 +0.25 1.12

0.78 2.0 0.81

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất