CAF Champions League - 12/01/2025 13:00
SVĐ: Orlando Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.83 2.0 1.00
- - -
- - -
1.57 3.60 5.25
0.80 8.5 0.91
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.78 0.75 -0.96
- - -
- - -
2.30 2.05 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Islam Slimani
-
Đang cập nhật
Relebohile Ratomo
20’ -
Patrick Maswanganyi
Thalente Mbatha
61’ -
Tshegofatso Mabasa
Evidence Makgopa
64’ -
73’
Islam Slimani
Merouane Zerrouki
-
74’
Khanyisa Erick Mayo
Oussama Daibeche
-
85’
Housseyn Selmi
Arafat Doumbia
-
86’
Abderrahmane Meziane
Rezki Hamroune
-
Đang cập nhật
Makhehlene Makhaula
87’ -
90’
Mohamed Islam Belkhir
Abdelraouf Benguit
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
58%
42%
0
1
17
13
462
318
6
6
3
1
3
2
Orlando Pirates CR Belouizdad
Orlando Pirates 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jose Riveiro
4-2-3-1 CR Belouizdad
Huấn luyện viên: Abdelkader Amrani
19
Tshegofatso Mabaso
33
Mohau Nkota
33
Mohau Nkota
33
Mohau Nkota
33
Mohau Nkota
3
Relebohile Ratomo
3
Relebohile Ratomo
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
10
Patrick Maswanganyi
24
Mohamed Naoufel Khacef
2
Chouaib Keddad
2
Chouaib Keddad
2
Chouaib Keddad
2
Chouaib Keddad
11
Abderrahmane Meziane Bentahar
2
Chouaib Keddad
2
Chouaib Keddad
2
Chouaib Keddad
2
Chouaib Keddad
11
Abderrahmane Meziane Bentahar
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Tshegofatso Mabaso Tiền đạo |
25 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Patrick Maswanganyi Tiền vệ |
22 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Relebohile Ratomo Tiền vệ |
26 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Deon Hotto Kavendji Hậu vệ |
25 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mohau Nkota Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 T. Sesane Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Makhehlene Makhaula Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Sipho Chaine Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Dean David van Rooyen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nkosinathi Sibisi Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Thalente Mbatha Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
CR Belouizdad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Mohamed Naoufel Khacef Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Abderrahmane Meziane Bentahar Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Moustapha Zeghba Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Houcine Benayada Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Chouaib Keddad Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mouad Hadded Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Housseyn Selmi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hedy Chaabi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Khanyisa Mayo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdelraouf Benguit Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Islam Slimani Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Tapelo Nyongo Hậu vệ |
7 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Rasebotja Selaelo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Evidence Makgopa Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Melusi Nkazimulo Buthelezi Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Deivi Miguel Vieira Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kabelo Dlamini Tiền vệ |
24 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Paseka Matsobane Mako Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Boitumelo Radiopane Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Thabiso Lebitso Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
CR Belouizdad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mohamed Islam Belkhir Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Oussama Daibeche Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Merouane Zerrouki Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Arafat Doumbia Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Azzi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Youssef Laouafi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Farid Chaâl Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Badreddine Souyad Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Rezki Hamroune Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Orlando Pirates
CR Belouizdad
CAF Champions League
CR Belouizdad
1 : 2
(0-2)
Orlando Pirates
Orlando Pirates
CR Belouizdad
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Orlando Pirates
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Cape Town City Orlando Pirates |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Orlando Pirates Stade d'Abidjan |
3 0 (1) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.82 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Magesi Orlando Pirates |
0 1 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
24/12/2024 |
Orlando Pirates Marumo Gallants FC |
8 1 (1) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Orlando Pirates Sekhukhune United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 2.0 0.79 |
B
|
X
|
CR Belouizdad
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
CR Belouizdad Zaouia |
1 0 (1) (0) |
0.95 -3.0 0.85 |
0.91 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
CR Belouizdad Al Ahly |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.85 |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
CR Belouizdad Oued Akbou |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Al Ahly CR Belouizdad |
6 1 (1) (1) |
0.89 +0.25 0.95 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
CR Belouizdad JS Saoura |
3 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 12