CAF Confederations Cup - 12/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Mohamed-Hamlaoui
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.79 2.0 0.97
- - -
- - -
1.60 2.87 7.50
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.77 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.25 2.05 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Brahim Dib
Zakaria Benchaa
30’ -
Đang cập nhật
Zakaria Benchaa
45’ -
46’
Youssef Becha
Achref Habbassi
-
64’
Đang cập nhật
Achref Habbassi
-
Tosin Omoyele
Abdennour Belhocini
68’ -
69’
Đang cập nhật
Balla Moussa Conte
-
Brahim Dib
Zakaria Benchaa
70’ -
80’
Baraket Hmidi
Gaoussou Traoré
-
81’
Balla Moussa Conte
Wadhah Zaidi
-
Zakaria Benchaa
Dadi El Hocine Mouaki
83’ -
Brahim Dib
Mounder Temine
88’ -
Mohamed Benchaira
Salifou Tapsoba
89’ -
90’
Đang cập nhật
Omar Ben Ali
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
60%
40%
4
2
9
26
505
337
10
9
5
4
6
1
CS Constantine CS Sfaxien
CS Constantine 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kheïreddine Madoui
4-2-3-1 CS Sfaxien
Huấn luyện viên: Olivier Perrin
9
Zakaria Benchaâ
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
29
Acheref Boudrama
12
Oussama Meddahi
12
Oussama Meddahi
4
Laïd Chahine Bellaouel
4
Laïd Chahine Bellaouel
4
Laïd Chahine Bellaouel
16
Zakaria Bouhalfaya
18
Mohamed Dhaoui
32
Haithem Ayouni
32
Haithem Ayouni
32
Haithem Ayouni
21
Hichem Baccar
21
Hichem Baccar
21
Hichem Baccar
21
Hichem Baccar
32
Haithem Ayouni
32
Haithem Ayouni
32
Haithem Ayouni
CS Constantine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Zakaria Benchaâ Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Zakaria Bouhalfaya Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Oussama Meddahi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Laïd Chahine Bellaouel Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Acheref Boudrama Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Houari Baouche Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Messala Merbah Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Miloud Rebiai Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Benchaira Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Brahim Dib Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tosin Omoyele Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamed Dhaoui Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Aymen Dahmen Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Saleh Harabi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Haithem Ayouni Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hichem Baccar Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Fabien Winley Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Balla Moussa Conte Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Firas Sekkouhi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Baraket Hmidi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hazem Haj Hassen Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Youssef Becha Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Constantine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 El Hocine Mouaki Dadi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mounder Temine Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Amine Benmessabih Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Melo Ndiaye Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Salifou Tapsoba Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Chemseddine Derradji Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kheireddine Boussouf Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Feth-Allah Tahar Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Abdennour Iheb Belhocini Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amine Haboubi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Omar Ben Ali Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohamed Islem Guesmi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohamed Hedi Gaaloul Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Mohamed Absi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Wadhah Zaidi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Gaoussou Boubacar Traoré Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Achref Habbassi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Koffi Constant Kouamé Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CS Constantine
CS Sfaxien
CAF Confederations Cup
CS Sfaxien
0 : 1
(0-0)
CS Constantine
CS Constantine
CS Sfaxien
40% 20% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
CS Constantine
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
CS Constantine Onze Bravos |
4 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
JS Saoura CS Constantine |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.78 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
CS Constantine NC Magra |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.76 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Onze Bravos CS Constantine |
3 2 (2) (0) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.81 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
CS Constantine Simba |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.82 1.75 0.96 |
T
|
T
|
CS Sfaxien
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
CS Sfaxien Simba |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.92 |
0.74 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
CS Sfaxien ES Tunis |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.84 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
CS Sfaxien Stade Tunisien |
1 2 (0) (2) |
0.75 +0 0.96 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Métlaoui CS Sfaxien |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.83 1.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Simba CS Sfaxien |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 21