GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

CAF Confederations Cup - 12/01/2025 16:00

SVĐ: Stade Mohamed-Hamlaoui

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 -0.95

0.79 2.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 2.87 7.50

0.91 8.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.77 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.05 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Brahim Dib

    Zakaria Benchaa

    30’
  • Đang cập nhật

    Zakaria Benchaa

    45’
  • 46’

    Youssef Becha

    Achref Habbassi

  • 64’

    Đang cập nhật

    Achref Habbassi

  • Tosin Omoyele

    Abdennour Belhocini

    68’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Balla Moussa Conte

  • Brahim Dib

    Zakaria Benchaa

    70’
  • 80’

    Baraket Hmidi

    Gaoussou Traoré

  • 81’

    Balla Moussa Conte

    Wadhah Zaidi

  • Zakaria Benchaa

    Dadi El Hocine Mouaki

    83’
  • Brahim Dib

    Mounder Temine

    88’
  • Mohamed Benchaira

    Salifou Tapsoba

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Omar Ben Ali

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Mohamed-Hamlaoui

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kheïreddine Madoui

  • Ngày sinh:

    27-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    82 (T:36, H:23, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Olivier Perrin

  • Ngày sinh:

    27-01-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    4 (T:1, H:0, B:3)

5

Phạt góc

4

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

4

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

26

505

Tổng số đường chuyền

337

10

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

4

6

Việt vị

1

CS Constantine CS Sfaxien

Đội hình

CS Constantine 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kheïreddine Madoui

CS Constantine VS CS Sfaxien

4-2-3-1 CS Sfaxien

Huấn luyện viên: Olivier Perrin

9

Zakaria Benchaâ

29

Acheref Boudrama

29

Acheref Boudrama

29

Acheref Boudrama

29

Acheref Boudrama

12

Oussama Meddahi

12

Oussama Meddahi

4

Laïd Chahine Bellaouel

4

Laïd Chahine Bellaouel

4

Laïd Chahine Bellaouel

16

Zakaria Bouhalfaya

18

Mohamed Dhaoui

32

Haithem Ayouni

32

Haithem Ayouni

32

Haithem Ayouni

21

Hichem Baccar

21

Hichem Baccar

21

Hichem Baccar

21

Hichem Baccar

32

Haithem Ayouni

32

Haithem Ayouni

32

Haithem Ayouni

Đội hình xuất phát

CS Constantine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Zakaria Benchaâ Tiền vệ

7 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Zakaria Bouhalfaya Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

12

Oussama Meddahi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Laïd Chahine Bellaouel Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Acheref Boudrama Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Houari Baouche Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Messala Merbah Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Miloud Rebiai Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mohamed Benchaira Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Brahim Dib Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Tosin Omoyele Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

CS Sfaxien

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mohamed Dhaoui Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Aymen Dahmen Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

4

Saleh Harabi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Haithem Ayouni Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Hichem Baccar Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Fabien Winley Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Balla Moussa Conte Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Firas Sekkouhi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Baraket Hmidi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Hazem Haj Hassen Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Youssef Becha Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

CS Constantine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

El Hocine Mouaki Dadi Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Mounder Temine Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mohamed Amine Benmessabih Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Melo Ndiaye Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Salifou Tapsoba Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Chemseddine Derradji Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Kheireddine Boussouf Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

15

Feth-Allah Tahar Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Abdennour Iheb Belhocini Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

CS Sfaxien

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Amine Haboubi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Omar Ben Ali Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Mohamed Islem Guesmi Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Mohamed Hedi Gaaloul Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

38

Mohamed Absi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Wadhah Zaidi Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Gaoussou Boubacar Traoré Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Achref Habbassi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Koffi Constant Kouamé Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

CS Constantine

CS Sfaxien

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CS Constantine: 1T - 0H - 0B) (CS Sfaxien: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/11/2024

CAF Confederations Cup

CS Sfaxien

0 : 1

(0-0)

CS Constantine

Phong độ gần nhất

CS Constantine

Phong độ

CS Sfaxien

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.6
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CS Constantine

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

05/01/2025

CS Constantine

Onze Bravos

4 0

(2) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.82 2.25 0.82

T
T

VĐQG Algeria

27/12/2024

JS Saoura

CS Constantine

2 0

(1) (0)

0.77 -0.5 1.02

0.78 1.75 0.85

B
T

VĐQG Algeria

21/12/2024

CS Constantine

NC Magra

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.76 2.0 0.86

B
X

CAF Confederations Cup

15/12/2024

Onze Bravos

CS Constantine

3 2

(2) (0)

1.10 +0.25 0.77

0.81 1.75 0.82

B
T

CAF Confederations Cup

08/12/2024

CS Constantine

Simba

2 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.82 1.75 0.96

T
T

CS Sfaxien

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

05/01/2025

CS Sfaxien

Simba

0 1

(0) (1)

0.82 +0 0.92

0.74 1.75 0.89

B
X

VĐQG Tunisia

29/12/2024

CS Sfaxien

ES Tunis

0 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.84

0.85 1.5 0.85

B
X

VĐQG Tunisia

26/12/2024

CS Sfaxien

Stade Tunisien

1 2

(0) (2)

0.75 +0 0.96

0.85 1.5 0.85

B
T

VĐQG Tunisia

22/12/2024

Métlaoui

CS Sfaxien

2 1

(1) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.83 1.5 0.87

B
T

CAF Confederations Cup

15/12/2024

Simba

CS Sfaxien

2 1

(1) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.92 2.25 0.72

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất