VĐQG Tanzania - 28/12/2024 13:00
SVĐ: Namfua Football Ground
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.80 1.75 0.96
- - -
- - -
4.00 3.00 1.90
- - -
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.88 0.75 0.83
- - -
- - -
5.00 1.83 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
41’
Jean Charles Ahoua
Fabrice Ngoma
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Singida Black Stars Simba
Singida Black Stars 3-5-2
Huấn luyện viên: Moses Basena
3-5-2 Simba
Huấn luyện viên: Fadlu Davids
Tạm thời chưa có dữ liệu
Singida Black Stars
Simba
Singida Black Stars
Simba
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Singida Black Stars
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/12/2024 |
Singida Black Stars KenGold |
2 1 (0) (1) |
0.90 -2 0.86 |
- - - |
B
|
||
16/12/2024 |
Tanzania Prisons Singida Black Stars |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
H
|
|
12/12/2024 |
Singida Black Stars Dodoma Jiji |
2 1 (2) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.92 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
28/11/2024 |
Azam Singida Black Stars |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.86 2.0 0.92 |
|||
25/11/2024 |
Kitayosce Singida Black Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.66 1.75 0.98 |
X
|
Simba
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/12/2024 |
Simba JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.77 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Kagera Sugar Simba |
2 5 (0) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Simba KenGold |
2 0 (2) (0) |
0.67 -2.5 1.08 |
0.85 3.5 0.84 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Simba CS Sfaxien |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
CS Constantine Simba |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.82 1.75 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7