VĐQG Tanzania - 15/02/2025 13:15
SVĐ: Benjamin Mkapa National Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Simba Dodoma Jiji
Simba 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Dodoma Jiji
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Simba
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
0 : 1
(0-0)
Simba
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
0 : 1
(0-1)
Simba
VĐQG Tanzania
Simba
2 : 0
(1-0)
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
0 : 1
(0-1)
Simba
VĐQG Tanzania
Simba
3 : 0
(2-0)
Dodoma Jiji
Simba
Dodoma Jiji
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Simba
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Simba Tanzania Prisons |
1 0 (0) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
06/02/2025 |
Singida Big Stars Simba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kitayosce Simba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Simba CS Constantine |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Onze Bravos Simba |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
X
|
Dodoma Jiji
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Namungo Dodoma Jiji |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Dodoma Jiji Pamba Jiji |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/12/2024 |
Dodoma Jiji Mashujaa |
3 1 (2) (0) |
0.81 +0 0.89 |
0.80 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
Dodoma Jiji Young Africans |
0 4 (0) (3) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Singida Black Stars Dodoma Jiji |
2 1 (2) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.92 2.75 0.84 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11