VĐQG Tanzania - 11/02/2025 13:00
SVĐ: Benjamin Mkapa National Stadium
1 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 -3 3/4 0.80
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.18 6.00 13.00
- - -
- - -
- - -
0.77 -1 1/4 -0.98
- - -
- - -
- - -
1.44 3.10 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Simba Tanzania Prisons
Simba 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fadlu Davids
4-2-3-1 Tanzania Prisons
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Simba
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
0 : 1
(0-1)
Simba
VĐQG Tanzania
Simba
1 : 2
(0-1)
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
1 : 3
(1-2)
Simba
VĐQG Tanzania
Simba
7 : 1
(1-1)
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
0 : 1
(0-0)
Simba
Simba
Tanzania Prisons
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Simba
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Singida Big Stars Simba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kitayosce Simba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Simba CS Constantine |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Onze Bravos Simba |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
CS Sfaxien Simba |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.92 |
0.74 1.75 0.89 |
T
|
X
|
Tanzania Prisons
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Tanzania Prisons Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Tanzania Prisons Pamba Jiji |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
||
22/12/2024 |
Young Africans Tanzania Prisons |
4 0 (3) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Tanzania Prisons Singida Black Stars |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
05/12/2024 |
Kagera Sugar Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.84 1.75 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19