0.82 0 0.92
0.74 1.75 0.89
- - -
- - -
2.50 2.80 2.80
0.82 8 0.98
- - -
- - -
0.69 0 -0.85
0.92 0.75 0.86
- - -
- - -
3.60 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Elie Mpanzu
-
34’
Leonel Ateba
Jean Charles Ahoua
-
45’
Đang cập nhật
Leonel Ateba
-
Mohamed Dhaoui
Baraket Hmidi
59’ -
Đang cập nhật
Baraket Hmidi
61’ -
Wadhah Zaidi
Achref Habbassi
68’ -
77’
Elie Mpanzu
Débora Fernandes Mavambo
-
Hazem Haj-Hassen
Amine Haboubi
82’ -
87’
Denis Kibu
Chamou Karaboue
-
90’
Leonel Ateba
Steven Mukwala
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
56%
44%
1
1
10
24
433
337
6
7
1
2
8
4
CS Sfaxien Simba
CS Sfaxien 3-5-2
Huấn luyện viên: Olivier Perrin
3-5-2 Simba
Huấn luyện viên: Fadlu Davids
18
Mohamed Dhaoui
32
Haythem Ayouni
32
Haythem Ayouni
32
Haythem Ayouni
20
Youssef Becha
20
Youssef Becha
20
Youssef Becha
20
Youssef Becha
20
Youssef Becha
4
Salah Hrabi
4
Salah Hrabi
38
Denis Kibu
12
Shomari Kapombe
12
Shomari Kapombe
12
Shomari Kapombe
12
Shomari Kapombe
15
Mohamed Husseini
15
Mohamed Husseini
40
Moussa Camara
40
Moussa Camara
40
Moussa Camara
6
Fabrice Ngoma
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamed Dhaoui Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Aymen Dahmen Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Salah Hrabi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Haythem Ayouni Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hichem Baccar Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Youssef Becha Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Gaoussou Traoré Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Balla Moussa Conte Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Firas Sekkouhi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Wadhah Zaidi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hazem Haj-Hassen Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Simba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Denis Kibu Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Fabrice Ngoma Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Husseini Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Moussa Camara Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Shomari Kapombe Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Che Malone Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Abdulrazack Hamza Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Yusuph Kagoma Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jean Charles Ahoua Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Elie Mpanzu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Leonel Ateba Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Mohamed Islem Guesmi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Amine Haboubi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Pedro Sá Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Fabien Winley Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohamed Absi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Achref Habbassi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Baraket Hmidi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Omar Ben Ali Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohamed Hedi Gaaloul Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Simba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Débora Fernandes Mavambo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Ladaki Juma Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ally Salim Juma Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Chamou Karaboue Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Augustine Okejepha Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mzamiru Yasin Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Steven Mukwala Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Kelvin Kijiri Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Awesu Ally Awesu Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CS Sfaxien
Simba
CAF Confederations Cup
Simba
2 : 1
(1-1)
CS Sfaxien
CS Sfaxien
Simba
100% 0% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
CS Sfaxien
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
CS Sfaxien ES Tunis |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.84 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
CS Sfaxien Stade Tunisien |
1 2 (0) (2) |
0.75 +0 0.96 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Métlaoui CS Sfaxien |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.83 1.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Simba CS Sfaxien |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Onze Bravos CS Sfaxien |
3 2 (3) (1) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.93 2.0 0.68 |
B
|
T
|
Simba
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Singida Black Stars Simba |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.80 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
24/12/2024 |
Simba JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.77 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Kagera Sugar Simba |
2 5 (0) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Simba KenGold |
2 0 (2) (0) |
0.67 -2.5 1.08 |
0.85 3.5 0.84 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Simba CS Sfaxien |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 6