GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

CAF Confederations Cup - 05/01/2025 16:00

SVĐ:

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.92

0.74 1.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.80 2.80

0.82 8 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -0.85

0.92 0.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 1.83 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    Elie Mpanzu

  • 34’

    Leonel Ateba

    Jean Charles Ahoua

  • 45’

    Đang cập nhật

    Leonel Ateba

  • Mohamed Dhaoui

    Baraket Hmidi

    59’
  • Đang cập nhật

    Baraket Hmidi

    61’
  • Wadhah Zaidi

    Achref Habbassi

    68’
  • 77’

    Elie Mpanzu

    Débora Fernandes Mavambo

  • Hazem Haj-Hassen

    Amine Haboubi

    82’
  • 87’

    Denis Kibu

    Chamou Karaboue

  • 90’

    Leonel Ateba

    Steven Mukwala

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    D. Gueye

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Olivier Perrin

  • Ngày sinh:

    27-01-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    4 (T:1, H:0, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fadlu Davids

  • Ngày sinh:

    21-05-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    50 (T:23, H:16, B:11)

1

Phạt góc

8

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

1

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

24

433

Tổng số đường chuyền

337

6

Dứt điểm

7

1

Dứt điểm trúng đích

2

8

Việt vị

4

CS Sfaxien Simba

Đội hình

CS Sfaxien 3-5-2

Huấn luyện viên: Olivier Perrin

CS Sfaxien VS Simba

3-5-2 Simba

Huấn luyện viên: Fadlu Davids

18

Mohamed Dhaoui

32

Haythem Ayouni

32

Haythem Ayouni

32

Haythem Ayouni

20

Youssef Becha

20

Youssef Becha

20

Youssef Becha

20

Youssef Becha

20

Youssef Becha

4

Salah Hrabi

4

Salah Hrabi

38

Denis Kibu

12

Shomari Kapombe

12

Shomari Kapombe

12

Shomari Kapombe

12

Shomari Kapombe

15

Mohamed Husseini

15

Mohamed Husseini

40

Moussa Camara

40

Moussa Camara

40

Moussa Camara

6

Fabrice Ngoma

Đội hình xuất phát

CS Sfaxien

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mohamed Dhaoui Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Aymen Dahmen Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

4

Salah Hrabi Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Haythem Ayouni Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Hichem Baccar Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Youssef Becha Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Gaoussou Traoré Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Balla Moussa Conte Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Firas Sekkouhi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Wadhah Zaidi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Hazem Haj-Hassen Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Simba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Denis Kibu Tiền vệ

16 2 1 1 0 Tiền vệ

6

Fabrice Ngoma Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Mohamed Husseini Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

40

Moussa Camara Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

12

Shomari Kapombe Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Che Malone Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Abdulrazack Hamza Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Yusuph Kagoma Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jean Charles Ahoua Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Elie Mpanzu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Leonel Ateba Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

CS Sfaxien

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Mohamed Islem Guesmi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Amine Haboubi Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Pedro Sá Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Fabien Winley Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Mohamed Absi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Achref Habbassi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Baraket Hmidi Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Omar Ben Ali Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Mohamed Hedi Gaaloul Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Simba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Débora Fernandes Mavambo Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Ladaki Juma Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Ally Salim Juma Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

2

Chamou Karaboue Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Augustine Okejepha Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mzamiru Yasin Tiền vệ

15 0 1 2 0 Tiền vệ

11

Steven Mukwala Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Kelvin Kijiri Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Awesu Ally Awesu Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

CS Sfaxien

Simba

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CS Sfaxien: 0T - 0H - 1B) (Simba: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/12/2024

CAF Confederations Cup

Simba

2 : 1

(1-1)

CS Sfaxien

Phong độ gần nhất

CS Sfaxien

Phong độ

Simba

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.0
2.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CS Sfaxien

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

29/12/2024

CS Sfaxien

ES Tunis

0 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.84

0.85 1.5 0.85

B
X

VĐQG Tunisia

26/12/2024

CS Sfaxien

Stade Tunisien

1 2

(0) (2)

0.75 +0 0.96

0.85 1.5 0.85

B
T

VĐQG Tunisia

22/12/2024

Métlaoui

CS Sfaxien

2 1

(1) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.83 1.5 0.87

B
T

CAF Confederations Cup

15/12/2024

Simba

CS Sfaxien

2 1

(1) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.92 2.25 0.72

B
T

CAF Confederations Cup

08/12/2024

Onze Bravos

CS Sfaxien

3 2

(3) (1)

1.10 +0.25 0.77

0.93 2.0 0.68

B
T

Simba

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tanzania

28/12/2024

Singida Black Stars

Simba

0 1

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.80 1.75 0.96

T
X

VĐQG Tanzania

24/12/2024

Simba

JKT Tanzania

0 0

(0) (0)

1.02 -2.0 0.77

0.76 2.5 0.94

B
X

VĐQG Tanzania

21/12/2024

Kagera Sugar

Simba

2 5

(0) (2)

1.00 +1.5 0.80

0.80 2.25 0.82

T
T

VĐQG Tanzania

18/12/2024

Simba

KenGold

2 0

(2) (0)

0.67 -2.5 1.08

0.85 3.5 0.84

B
X

CAF Confederations Cup

15/12/2024

Simba

CS Sfaxien

2 1

(1) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.92 2.25 0.72

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 1

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất