GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Santos de Guápiles

Thuộc giải đấu: VĐQG Costa Rica

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1961

Huấn luyện viên: Julio César Dely Valdés

Sân vận động: Estadio Ebal Rodríguez Aguilar

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

Herediano

Herediano

0 : 0

0 : 0

Herediano

Herediano

0-0

09/02

0-0

09/02

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

Santa Ana

Santa Ana

0 : 0

0 : 0

Santa Ana

Santa Ana

0-0

03/02

0-0

03/02

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

Guanacasteca

Guanacasteca

0 : 0

0 : 0

Guanacasteca

Guanacasteca

0-0

30/01

0-0

30/01

Deportivo Saprissa

Deportivo Saprissa

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

0 : 0

0 : 0

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

0-0

25/01

0-0

25/01

Municipal Liberia

Municipal Liberia

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

0 : 0

0 : 0

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

0-0

18/01

3-3

18/01

Puntarenas

Puntarenas

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

2 : 1

2 : 0

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

3-3

0.87 -0.5 0.92

0.82 2.25 0.82

0.82 2.25 0.82

15/01

5-1

15/01

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

San Carlos

San Carlos

1 : 1

1 : 0

San Carlos

San Carlos

5-1

0.73 +0 -0.99

0.85 2.0 0.93

0.85 2.0 0.93

12/01

2-3

12/01

Cartaginés

Cartaginés

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

5 : 0

3 : 0

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

2-3

0.85 -0.5 0.95

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

01/12

9-2

01/12

Herediano

Herediano

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

0 : 2

0 : 2

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

9-2

0.85 -1.5 0.91

0.84 2.75 0.79

0.84 2.75 0.79

23/11

6-1

23/11

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

Sporting San José

Sporting San José

2 : 1

0 : 1

Sporting San José

Sporting San José

6-1

0.87 -0.5 0.92

0.96 2.5 0.88

0.96 2.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Hậu vệ

62 6 0 10 2 Hậu vệ

0

Armando Ruíz Cole Hậu vệ

78 5 1 13 0 Hậu vệ

0

Hậu vệ

91 5 0 13 1 Hậu vệ

0

Denilson Mason Gutiérrez Tiền vệ

84 4 1 9 0 27 Tiền vệ

0

Jhamir Kareem Ordain Alexander Hậu vệ

74 2 0 9 1 32 Hậu vệ

0

A. Climaco Calderón Hậu vệ

54 1 1 9 0 24 Hậu vệ

0

Geremy Gómez Stuart Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Bryan Alejandro Morales Carrillo Thủ môn

55 0 0 1 0 32 Thủ môn

0

Sebastián Araya Tiền đạo

34 0 0 5 0 Tiền đạo

0

Luis Alejandro Barrientos Arguedas Thủ môn

58 0 0 1 0 27 Thủ môn