VĐQG Costa Rica - 30/01/2025 02:00
SVĐ: Estadio Ricardo Saprissa Aymá
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Deportivo Saprissa Santos de Guápiles
Deportivo Saprissa 4-4-2
Huấn luyện viên: José Antonio Giacone Garita
4-4-2 Santos de Guápiles
Huấn luyện viên: Walter Centeno Corea
24
Orlando Alexis Sinclair Hernández
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
21
Fidel Escobar Mendieta
21
Fidel Escobar Mendieta
53
J. Villalobos de la Espada
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
91
Jordy Evans
91
Jordy Evans
Deportivo Saprissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Orlando Alexis Sinclair Hernández Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 David Alberto Guzmán Pérez Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Fidel Escobar Mendieta Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Gino Vivi Quesada Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Abraham Madriz Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Kenan Myrie Reyes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Ryan Bolaños Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Eduardo Antonio Anderson Gomez Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Joseph Martín Mora Cortéz Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Dax Alexander Palmer Zúñiga Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marvin Loría Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Santos de Guápiles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 J. Villalobos de la Espada Tiền đạo |
46 | 10 | 0 | 13 | 0 | Tiền đạo |
20 Armando Ruíz Cole Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
91 Jordy Evans Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Jhamir Kareem Ordain Alexander Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Randy Chirino Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Darryl Jared Parker Cortéz Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Jean Carlo Agüero Duarte Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Ariel Araúz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kenneth Josué Cerdas Barrantes Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Freed Yadir Cedeño Alvarado Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Francisco Javier Rodríguez Hernández Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo Saprissa
Santos de Guápiles
VĐQG Costa Rica
Deportivo Saprissa
3 : 3
(2-1)
Santos de Guápiles
VĐQG Costa Rica
Santos de Guápiles
1 : 2
(0-1)
Deportivo Saprissa
Cúp Quốc Gia Costa Rica
Santos de Guápiles
1 : 1
(0-0)
Deportivo Saprissa
VĐQG Costa Rica
Deportivo Saprissa
3 : 1
(2-0)
Santos de Guápiles
VĐQG Costa Rica
Santos de Guápiles
1 : 3
(0-2)
Deportivo Saprissa
Deportivo Saprissa
Santos de Guápiles
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Saprissa
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Herediano Deportivo Saprissa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Deportivo Saprissa Pérez Zeledón |
0 0 (0) (0) |
0.83 -1.0 0.95 |
0.95 2.5 0.81 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
San Carlos Deportivo Saprissa |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Deportivo Saprissa Herediano |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Herediano Deportivo Saprissa |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
Santos de Guápiles
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Municipal Liberia Santos de Guápiles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Puntarenas Santos de Guápiles |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Santos de Guápiles San Carlos |
1 1 (1) (0) |
0.73 +0 1.01 |
0.85 2.0 0.93 |
H
|
H
|
|
12/01/2025 |
Cartaginés Santos de Guápiles |
5 0 (3) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Herediano Santos de Guápiles |
0 2 (0) (2) |
0.85 -1.5 0.91 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 23