VĐQG Costa Rica - 09/02/2025 21:00
SVĐ: Estadio Ebal Rodríguez Aguilar
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Santos de Guápiles Santa Ana
Santos de Guápiles 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Santa Ana
Huấn luyện viên:
53
J. Villalobos de la Espada
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
91
Jordy Evans
91
Jordy Evans
15
Dominic Adrián Chévez Soto
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
33
Víctor Emanuel Casado
33
Víctor Emanuel Casado
Santos de Guápiles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 J. Villalobos de la Espada Tiền đạo |
46 | 10 | 0 | 13 | 0 | Tiền đạo |
20 Armando Ruíz Cole Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
91 Jordy Evans Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Jhamir Kareem Ordain Alexander Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Randy Chirino Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Darryl Jared Parker Cortéz Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Jean Carlo Agüero Duarte Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Ariel Araúz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kenneth Josué Cerdas Barrantes Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Freed Yadir Cedeño Alvarado Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Francisco Javier Rodríguez Hernández Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Santa Ana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dominic Adrián Chévez Soto Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Jonathan Josue Martínez Solano Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Víctor Emanuel Casado Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Alfonso Quesada Ramírez Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Juan Diego Madrigal Espinoza Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Alejandro Morejon Rodriguez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Geancarlo Castro Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Manfred Russell Russell Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jose Andrés Torres Jiménez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Dylan Imanol Masís Rodríguez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jose Guillermo Ortiz Picado Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Santos de Guápiles
Santa Ana
VĐQG Costa Rica
Santos de Guápiles
1 : 0
(1-0)
Santa Ana
VĐQG Costa Rica
Santa Ana
1 : 1
(1-1)
Santos de Guápiles
Santos de Guápiles
Santa Ana
80% 20% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Santos de Guápiles
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Santos de Guápiles Guanacasteca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Deportivo Saprissa Santos de Guápiles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Municipal Liberia Santos de Guápiles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Puntarenas Santos de Guápiles |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Santos de Guápiles San Carlos |
1 1 (1) (0) |
0.73 +0 1.01 |
0.85 2.0 0.93 |
H
|
H
|
Santa Ana
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Santa Ana San Carlos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Cartaginés Santa Ana |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Santa Ana Sporting San José |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Municipal Liberia Santa Ana |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.95 2.75 0.87 |
|||
20/01/2025 |
Pérez Zeledón Santa Ana |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.83 |
0.79 2.25 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 1