GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Costa Rica - 18/01/2025 21:00

SVĐ: Estadio Municipal de Puntarenas Miguel Ángel Lito Pérez Treacy

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.82 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.30 4.10

0.83 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

-0.95 1.0 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.05 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Dariel Castrillo

    Miguel Sansores

    14’
  • Đang cập nhật

    Andrey Mora

    34’
  • Miguel Sansores

    Dariel Castrillo

    37’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Jean Carlo Aguero

  • 45’

    Đang cập nhật

    Randy Chirino

  • 46’

    Jordy Evans

    Julen Cordero

  • Andrey Mora

    Amferny Arias

    59’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Juan Villalobos

  • Đang cập nhật

    John Ruiz

    64’
  • Đang cập nhật

    Kliver Gomez

    66’
  • Miguel Sansores

    Đang cập nhật

    67’
  • Dariel Castrillo

    Diego Madrigal

    78’
  • 84’

    Adán Clímaco

    Julen Cordero

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal de Puntarenas Miguel Ángel Lito Pérez Treacy

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    César Alpízar

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    6 (T:1, H:2, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gustavo Fabián Martínez

  • Ngày sinh:

    21-12-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    28 (T:6, H:8, B:14)

3

Phạt góc

3

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

5

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

18

220

Tổng số đường chuyền

416

13

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Puntarenas Santos de Guápiles

Đội hình

Puntarenas 4-4-2

Huấn luyện viên: César Alpízar

Puntarenas VS Santos de Guápiles

4-4-2 Santos de Guápiles

Huấn luyện viên: Gustavo Fabián Martínez

26

Andrey Gerardo Mora Matarrita

25

Kliver Stuart Gómez Salas

25

Kliver Stuart Gómez Salas

25

Kliver Stuart Gómez Salas

25

Kliver Stuart Gómez Salas

25

Kliver Stuart Gómez Salas

25

Kliver Stuart Gómez Salas

25

Kliver Stuart Gómez Salas

25

Kliver Stuart Gómez Salas

22

Dariel Castrillo

22

Dariel Castrillo

53

J. Villalobos de la Espada

16

Randy Chirino

16

Randy Chirino

16

Randy Chirino

16

Randy Chirino

16

Randy Chirino

16

Randy Chirino

16

Randy Chirino

16

Randy Chirino

91

Jordy Evans

91

Jordy Evans

Đội hình xuất phát

Puntarenas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Andrey Gerardo Mora Matarrita Tiền vệ

56 6 3 11 0 Tiền vệ

60

Jose Eduardo Leiva Rojas Tiền vệ

58 2 0 7 0 Tiền vệ

22

Dariel Castrillo Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

23

Leonel Gerardo Moreira Ledezma Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

25

Kliver Stuart Gómez Salas Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Hiram Eduardo Muñoz Cantú Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Jean Carlos Sanchez Rose Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

24

John Paul Ruíz Guadamúz Hậu vệ

22 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Berny Segura Tiền vệ

41 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Miguel Ángel Sansores Sánchez Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Alexis Cundumi Tiền đạo

41 0 0 0 0 Tiền đạo

Santos de Guápiles

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

53

J. Villalobos de la Espada Tiền đạo

45 10 0 13 0 Tiền đạo

20

Armando Ruíz Cole Hậu vệ

46 3 1 6 0 Hậu vệ

91

Jordy Evans Hậu vệ

49 3 1 10 1 Hậu vệ

3

Jhamir Kareem Ordain Alexander Hậu vệ

55 2 0 4 1 Hậu vệ

16

Randy Chirino Tiền vệ

49 1 0 3 0 Tiền vệ

12

Darryl Jared Parker Cortéz Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

22

Jean Carlo Agüero Duarte Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Ariel Araúz Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Kenneth Josué Cerdas Barrantes Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Freed Yadir Cedeño Alvarado Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Francisco Javier Rodríguez Hernández Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Puntarenas

Santos de Guápiles

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Puntarenas: 2T - 1H - 2B) (Santos de Guápiles: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

VĐQG Costa Rica

Puntarenas

1 : 0

(0-0)

Santos de Guápiles

03/08/2024

VĐQG Costa Rica

Santos de Guápiles

0 : 0

(0-0)

Puntarenas

21/04/2024

VĐQG Costa Rica

Santos de Guápiles

2 : 1

(1-1)

Puntarenas

18/02/2024

VĐQG Costa Rica

Puntarenas

3 : 1

(1-1)

Santos de Guápiles

01/10/2023

VĐQG Costa Rica

Santos de Guápiles

2 : 1

(0-1)

Puntarenas

Phong độ gần nhất

Puntarenas

Phong độ

Santos de Guápiles

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Puntarenas

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

15/01/2025

Santa Ana

Puntarenas

1 2

(1) (1)

0.73 +0 1.01

0.97 2.75 0.85

T
T

VĐQG Costa Rica

12/01/2025

Puntarenas

Herediano

1 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.93 2.25 0.89

T
X

VĐQG Costa Rica

01/12/2024

Puntarenas

San Carlos

0 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Costa Rica

24/11/2024

Alajuelense

Puntarenas

4 0

(3) (0)

0.91 -1.75 0.80

0.99 3.0 0.83

B
T

VĐQG Costa Rica

21/11/2024

Guanacasteca

Puntarenas

2 1

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.86 2.5 0.85

B
T

Santos de Guápiles

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

15/01/2025

Santos de Guápiles

San Carlos

1 1

(1) (0)

0.73 +0 1.01

0.85 2.0 0.93

H
H

VĐQG Costa Rica

12/01/2025

Cartaginés

Santos de Guápiles

5 0

(3) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Costa Rica

01/12/2024

Herediano

Santos de Guápiles

0 2

(0) (2)

0.85 -1.5 0.91

0.84 2.75 0.79

T
X

VĐQG Costa Rica

23/11/2024

Santos de Guápiles

Sporting San José

2 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.96 2.5 0.88

T
T

VĐQG Costa Rica

10/11/2024

Deportivo Saprissa

Santos de Guápiles

3 3

(2) (1)

0.78 -1.5 1.0

0.74 2.75 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 13

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 17

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 13

6 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất