GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Puntarenas

Thuộc giải đấu: VĐQG Costa Rica

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2004

Huấn luyện viên: Julio César Fuentes Vicente

Sân vận động: Estadio Municipal de Puntarenas Miguel Ángel Lito Pérez Treacy

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

Deportivo Saprissa

Deportivo Saprissa

Puntarenas

Puntarenas

0 : 0

0 : 0

Puntarenas

Puntarenas

0-0

09/02

0-0

09/02

Sporting San José

Sporting San José

Puntarenas

Puntarenas

0 : 0

0 : 0

Puntarenas

Puntarenas

0-0

02/02

0-0

02/02

Puntarenas

Puntarenas

Pérez Zeledón

Pérez Zeledón

0 : 0

0 : 0

Pérez Zeledón

Pérez Zeledón

0-0

29/01

0-0

29/01

Guanacasteca

Guanacasteca

Puntarenas

Puntarenas

0 : 0

0 : 0

Puntarenas

Puntarenas

0-0

25/01

0-0

25/01

Puntarenas

Puntarenas

Cartaginés

Cartaginés

0 : 0

0 : 0

Cartaginés

Cartaginés

0-0

18/01

3-3

18/01

Puntarenas

Puntarenas

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

2 : 1

2 : 0

Santos de Guápiles

Santos de Guápiles

3-3

0.87 -0.5 0.92

0.82 2.25 0.82

0.82 2.25 0.82

15/01

5-8

15/01

Santa Ana

Santa Ana

Puntarenas

Puntarenas

1 : 2

1 : 1

Puntarenas

Puntarenas

5-8

0.73 +0 -0.99

0.97 2.75 0.85

0.97 2.75 0.85

12/01

4-2

12/01

Puntarenas

Puntarenas

Herediano

Herediano

1 : 1

1 : 0

Herediano

Herediano

4-2

0.80 +0.25 1.00

0.93 2.25 0.89

0.93 2.25 0.89

01/12

6-3

01/12

Puntarenas

Puntarenas

San Carlos

San Carlos

0 : 1

0 : 1

San Carlos

San Carlos

6-3

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

24/11

6-7

24/11

Alajuelense

Alajuelense

Puntarenas

Puntarenas

4 : 0

3 : 0

Puntarenas

Puntarenas

6-7

0.91 -1.75 0.80

0.99 3.0 0.83

0.99 3.0 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Luis Miguel Franco Zamora Tiền vệ

51 7 3 3 0 32 Tiền vệ

0

Andrey Gerardo Mora Matarrita Tiền vệ

57 6 3 11 0 29 Tiền vệ

0

Julen Cordero González Tiền đạo

35 5 0 0 0 24 Tiền đạo

0

Keylor Ramírez Quíros Tiền đạo

60 3 0 3 0 25 Tiền đạo

0

Jose Eduardo Leiva Rojas Tiền vệ

66 2 0 10 0 33 Tiền vệ

0

Amferny Stward Arias Sinclair Tiền vệ

22 2 0 9 1 25 Tiền vệ

0

Raheem Giussepe Cole Mártinez Tiền vệ

38 1 0 3 0 26 Tiền vệ

0

Nelson Santiago Cantillo Romero Hậu vệ

5 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Jefferson Josué Jiménez Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Jorge Luis Roques García Hậu vệ

26 0 0 0 0 24 Hậu vệ