GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Costa Rica - 12/01/2025 21:00

SVĐ: Estadio Municipal de Puntarenas Miguel Ángel Lito Pérez Treacy

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.93 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.10 2.30

0.82 9.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.66

-0.99 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.05 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • John Ruiz

    Anthony Hernández

    20’
  • 29’

    Đang cập nhật

    Fernán Faerron

  • 46’

    Joseph Bolaños

    Randy Vega

  • 53’

    Đang cập nhật

    Juan Luis Pérez

  • 55’

    Andres Rodriguez

    Yeltsin Tejeda

  • 58’

    Đang cập nhật

    Yeltsin Tejeda

  • 68’

    Yeltsin Tejeda

    Randy Vega

  • 70’

    Đang cập nhật

    Randy Vega

  • Wilber Renteria

    Berny Segura Murillo

    71’
  • 74’

    Elías Aguilar

    Ariel Matías González Jiménez

  • Alexis Cundumí

    César Stewart Urbina Zúñiga

    77’
  • 83’

    Steven Williams

    José Paulo Rodríguez

  • 86’

    Yeltsin Tejeda

    Yeltsin Tejeda

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal de Puntarenas Miguel Ángel Lito Pérez Treacy

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    César Alpízar

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    6 (T:1, H:2, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexander Vargas

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    108 (T:31, H:36, B:41)

4

Phạt góc

2

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

1

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

15

281

Tổng số đường chuyền

316

9

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

1

Puntarenas Herediano

Đội hình

Puntarenas 4-2-3-1

Huấn luyện viên: César Alpízar

Puntarenas VS Herediano

4-2-3-1 Herediano

Huấn luyện viên: Alexander Vargas

26

Andrey Gerardo Mora Matarrita

23

Leonel Gerardo Moreira Ledezma

23

Leonel Gerardo Moreira Ledezma

23

Leonel Gerardo Moreira Ledezma

23

Leonel Gerardo Moreira Ledezma

11

Anthony William Hernández González

11

Anthony William Hernández González

22

Dariel Castrillo

22

Dariel Castrillo

22

Dariel Castrillo

60

Jose Eduardo Leiva Rojas

80

Joshua Antonio Hernández Canales

21

Dany Gabriel Carvajal Rodríguez

21

Dany Gabriel Carvajal Rodríguez

21

Dany Gabriel Carvajal Rodríguez

3

Fernán José Faerrón Tristán

3

Fernán José Faerrón Tristán

3

Fernán José Faerrón Tristán

3

Fernán José Faerrón Tristán

21

Dany Gabriel Carvajal Rodríguez

21

Dany Gabriel Carvajal Rodríguez

21

Dany Gabriel Carvajal Rodríguez

Đội hình xuất phát

Puntarenas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Andrey Gerardo Mora Matarrita Tiền vệ

54 6 3 11 0 Tiền vệ

60

Jose Eduardo Leiva Rojas Tiền vệ

56 2 0 7 0 Tiền vệ

11

Anthony William Hernández González Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

22

Dariel Castrillo Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

23

Leonel Gerardo Moreira Ledezma Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

25

Kliver Stuart Gómez Salas Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jean Carlos Sanchez Rose Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Hiram Eduardo Muñoz Cantú Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

24

John Paul Ruíz Guadamúz Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

19

Wilber Renteria Tiền vệ

37 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Alexis Cundumi Tiền đạo

37 0 0 0 0 Tiền đạo

Herediano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Joshua Antonio Hernández Canales Tiền vệ

6 1 1 0 0 Tiền vệ

22

Aaron Gerardo Murillo Fonseca Hậu vệ

21 0 1 0 0 Hậu vệ

5

Axell Quirós Tiền vệ

30 0 1 0 0 Tiền vệ

21

Dany Gabriel Carvajal Rodríguez Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

3

Fernán José Faerrón Tristán Hậu vệ

36 0 0 6 0 Hậu vệ

19

Juan Luis Peréz Rodriguez Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Elías Fernando Aguilar Vargas Tiền vệ

42 0 0 3 0 Tiền vệ

55

Jurgen Román Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Joseph Bolaños Valverde Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Steven Williams Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Axel Amador López Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Puntarenas

Herediano

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Puntarenas: 0T - 1H - 4B) (Herediano: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/10/2024

VĐQG Costa Rica

Puntarenas

0 : 2

(0-1)

Herediano

24/07/2024

VĐQG Costa Rica

Herediano

2 : 0

(2-0)

Puntarenas

09/05/2024

VĐQG Costa Rica

Herediano

3 : 0

(2-0)

Puntarenas

02/03/2024

VĐQG Costa Rica

Puntarenas

0 : 0

(0-0)

Herediano

22/10/2023

VĐQG Costa Rica

Herediano

2 : 1

(0-0)

Puntarenas

Phong độ gần nhất

Puntarenas

Phong độ

Herediano

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Puntarenas

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

01/12/2024

Puntarenas

San Carlos

0 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Costa Rica

24/11/2024

Alajuelense

Puntarenas

4 0

(3) (0)

0.91 -1.75 0.80

0.99 3.0 0.83

B
T

VĐQG Costa Rica

21/11/2024

Guanacasteca

Puntarenas

2 1

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.86 2.5 0.85

B
T

VĐQG Costa Rica

10/11/2024

Puntarenas

Cartaginés

3 2

(2) (0)

0.85 +0 0.86

0.88 2.25 0.90

T
T

VĐQG Costa Rica

03/11/2024

Santa Ana

Puntarenas

1 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.83

1.07 2.5 0.72

T
X

Herediano

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

28/12/2024

Alajuelense

Herediano

2 1

(1) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.87 2.5 0.87

H
T

VĐQG Costa Rica

22/12/2024

Herediano

Alajuelense

2 0

(1) (0)

1.00 -0.25 1.21

0.81 2.25 0.82

T
X

VĐQG Costa Rica

19/12/2024

Deportivo Saprissa

Herediano

2 0

(2) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.81 3.25 0.82

B
X

VĐQG Costa Rica

15/12/2024

Herediano

Deportivo Saprissa

3 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.87 2.25 0.87

T
T

VĐQG Costa Rica

12/12/2024

Alajuelense

Herediano

2 2

(1) (1)

0.85 -1.0 0.95

0.84 2.25 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 19

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 19

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất