VĐQG Costa Rica - 09/02/2025 21:00
SVĐ: Estadio Ernesto Rohrmoser Lahmann
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sporting San José Puntarenas
Sporting San José 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Puntarenas
Huấn luyện viên:
26
Giancarlo González
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
9
Doryan Rodríguez
9
Doryan Rodríguez
26
Andrey Gerardo Mora Matarrita
25
Kliver Stuart Gómez Salas
25
Kliver Stuart Gómez Salas
25
Kliver Stuart Gómez Salas
25
Kliver Stuart Gómez Salas
25
Kliver Stuart Gómez Salas
25
Kliver Stuart Gómez Salas
25
Kliver Stuart Gómez Salas
25
Kliver Stuart Gómez Salas
22
Dariel Castrillo
22
Dariel Castrillo
Sporting San José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Giancarlo González Hậu vệ |
37 | 6 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
17 Adolfo Feoli Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Doryan Rodríguez Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Jose Reyes Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Harry Rojas Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Ariel Soto Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
6 Ian Smith Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Adonis Pineda Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 G. Brown Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jaylon Hadden Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Youstin Salas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Puntarenas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Andrey Gerardo Mora Matarrita Tiền vệ |
57 | 6 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
60 Jose Eduardo Leiva Rojas Tiền vệ |
59 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Dariel Castrillo Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Leonel Gerardo Moreira Ledezma Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Kliver Stuart Gómez Salas Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hiram Eduardo Muñoz Cantú Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean Carlos Sanchez Rose Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 John Paul Ruíz Guadamúz Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Berny Segura Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Miguel Ángel Sansores Sánchez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Alexis Cundumi Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting San José
Puntarenas
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
1 : 0
(1-0)
Puntarenas
VĐQG Costa Rica
Puntarenas
1 : 2
(0-1)
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Puntarenas
2 : 1
(1-1)
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
1 : 0
(0-0)
Puntarenas
VĐQG Costa Rica
Puntarenas
4 : 0
(3-0)
Sporting San José
Sporting San José
Puntarenas
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting San José
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Herediano Sporting San José |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Sporting San José Municipal Liberia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Santa Ana Sporting San José |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
San Carlos Sporting San José |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Sporting San José Cartaginés |
1 1 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.68 |
0.93 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Puntarenas
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Puntarenas Pérez Zeledón |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Guanacasteca Puntarenas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Puntarenas Cartaginés |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Puntarenas Santos de Guápiles |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Santa Ana Puntarenas |
1 2 (1) (1) |
0.73 +0 1.01 |
0.97 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10