VĐQG Costa Rica - 15/01/2025 23:00
SVĐ: Estadio de Piedades
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.73 0 -0.99
0.97 2.75 0.85
- - -
- - -
2.45 3.30 2.80
0.86 10.25 0.80
- - -
- - -
0.84 0 0.98
0.79 1.0 -0.97
- - -
- - -
3.10 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Johan Condega
12’ -
Mauricio Villalobos
José Guillermo Ortíz
14’ -
17’
Anthony Hernández
John Ruiz
-
20’
Đang cập nhật
Andrey Mora
-
58’
Dariel Castrillo
Miguel Sansores
-
Johan Condega
Bryan Astúa
59’ -
Đang cập nhật
Manfred Russell
63’ -
José Guillermo Ortíz
David Gerardo Ramírez Ruiz
70’ -
73’
Alexis Cundumí
Berny Segura Murillo
-
78’
Wilber Renteria
Anthony Hernández
-
Luis Carlos Fallas
Geancarlo Castro
79’ -
83’
Wilber Renteria
Kenner Gutiérrez
-
Đang cập nhật
Jhonny Acosta
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
53%
47%
1
6
7
14
357
303
12
10
7
3
1
4
Santa Ana Puntarenas
Santa Ana 3-5-2
Huấn luyện viên: Cristian Alberto Oviedo Calvo
3-5-2 Puntarenas
Huấn luyện viên: Alberto Moraga Martínez
15
Dominic Adrián Chévez Soto
33
Víctor Emanuel Casado
33
Víctor Emanuel Casado
33
Víctor Emanuel Casado
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
39
Mauricio de Jesús Villalobos Vega
39
Mauricio de Jesús Villalobos Vega
26
Andrey Gerardo Mora Matarrita
15
Hiram Eduardo Muñoz Cantú
15
Hiram Eduardo Muñoz Cantú
15
Hiram Eduardo Muñoz Cantú
15
Hiram Eduardo Muñoz Cantú
15
Hiram Eduardo Muñoz Cantú
23
Leonel Gerardo Moreira Ledezma
23
Leonel Gerardo Moreira Ledezma
23
Leonel Gerardo Moreira Ledezma
23
Leonel Gerardo Moreira Ledezma
60
Jose Eduardo Leiva Rojas
Santa Ana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dominic Adrián Chévez Soto Hậu vệ |
22 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Johnny Acosta Zamora Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
39 Mauricio de Jesús Villalobos Vega Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Víctor Emanuel Casado Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Alfonso Quesada Ramírez Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Juan Diego Madrigal Espinoza Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Luis Carlos Fallas Rojas Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Michael Barrantes Rojas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Manfred Russell Russell Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Johan Salomón Condega Hernández Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Jose Guillermo Ortiz Picado Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Puntarenas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Andrey Gerardo Mora Matarrita Tiền vệ |
55 | 6 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
60 Jose Eduardo Leiva Rojas Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Anthony William Hernández González Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Dariel Castrillo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Leonel Gerardo Moreira Ledezma Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Hiram Eduardo Muñoz Cantú Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 John Paul Ruíz Guadamúz Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Kliver Stuart Gómez Salas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Wílber Rentería Cuero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jean Carlos Sanchez Rose Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Alexis Cundumi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Santa Ana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 David Gerardo Ramírez Ruiz Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Bryan Astúa Jarquín Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patrick Alberto Pemberton Bernard Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Jose Andrés Torres Jiménez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jonathan Josue Martínez Solano Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Geancarlo Castro Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Johan Bonilla Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Puntarenas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Berny Segura Murillo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Diego Madrigal Ulloa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Raheem Giussepe Cole Mártinez Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Kenner Gutiérrez Cerdas Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Miguel Ángel Sansores Sánchez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Guillermo Barrera Apu Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Jefferson Josué Jiménez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Santa Ana
Puntarenas
VĐQG Costa Rica
Santa Ana
1 : 1
(1-1)
Puntarenas
VĐQG Costa Rica
Puntarenas
1 : 2
(0-1)
Santa Ana
Santa Ana
Puntarenas
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Santa Ana
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Alajuelense Santa Ana |
6 3 (4) (2) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Deportivo Saprissa Santa Ana |
2 1 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Santa Ana Guanacasteca |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.81 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Santa Ana Alajuelense |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Santos de Guápiles Santa Ana |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.5 0.8 |
0.95 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Puntarenas
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Puntarenas Herediano |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Puntarenas San Carlos |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Alajuelense Puntarenas |
4 0 (3) (0) |
0.91 -1.75 0.80 |
0.99 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Guanacasteca Puntarenas |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Puntarenas Cartaginés |
3 2 (2) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.88 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 21