GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Costa Rica - 15/01/2025 22:00

SVĐ: Estadio Ebal Rodríguez Aguilar

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 -0.99

0.85 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.10 2.90

0.85 8.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 0.94

0.78 0.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 1.95 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jordy Evans

    6’
  • Randy Chirino

    Ariel Arauz

    16’
  • Đang cập nhật

    Francisco Rodriguez

    20’
  • 21’

    Đang cập nhật

    Roberto Cordoba

  • 25’

    Đang cập nhật

    Jonathan McDonald

  • 31’

    Đang cập nhật

    Gerardo Castillo

  • Đang cập nhật

    Jhamir Ordain

    42’
  • 58’

    Bayron Murcia

    Brian Martínez

  • 68’

    Đang cập nhật

    Brian Martínez

  • 70’

    Đang cập nhật

    Yosel Piedra

  • Randy Chirino

    Gustavo Mendez

    73’
  • Ariel Arauz

    Julen Cordero

    82’
  • 86’

    Gerardo Castillo

    David Sánchez

  • 90’

    Rachid Chirino

    Jean Carlo Alvarado

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Ebal Rodríguez Aguilar

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Walter Centeno Corea

  • Ngày sinh:

    06-10-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    96 (T:33, H:21, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martín Marcelo Arriola Sobrino

  • Ngày sinh:

    03-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    41 (T:8, H:17, B:16)

5

Phạt góc

1

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

0

Cứu thua

6

12

Phạm lỗi

13

372

Tổng số đường chuyền

377

14

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

2

Santos de Guápiles San Carlos

Đội hình

Santos de Guápiles 3-4-3

Huấn luyện viên: Walter Centeno Corea

Santos de Guápiles VS San Carlos

3-4-3 San Carlos

Huấn luyện viên: Martín Marcelo Arriola Sobrino

53

J. Villalobos de la Espada

3

Jhamir Kareem Ordain Alexander

3

Jhamir Kareem Ordain Alexander

3

Jhamir Kareem Ordain Alexander

16

Randy Chirino

16

Randy Chirino

16

Randy Chirino

16

Randy Chirino

3

Jhamir Kareem Ordain Alexander

3

Jhamir Kareem Ordain Alexander

3

Jhamir Kareem Ordain Alexander

9

Brian Martínez

4

Pablo Fonseca

4

Pablo Fonseca

4

Pablo Fonseca

4

Pablo Fonseca

4

Pablo Fonseca

4

Pablo Fonseca

4

Pablo Fonseca

4

Pablo Fonseca

2

Reggy Rivera

2

Reggy Rivera

Đội hình xuất phát

Santos de Guápiles

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

53

J. Villalobos de la Espada Tiền đạo

44 10 0 13 0 Tiền đạo

91

Jordy Evans Hậu vệ

48 3 1 10 1 Hậu vệ

20

Armando Ruíz Cole Tiền vệ

45 3 1 6 0 Tiền vệ

3

Jhamir Kareem Ordain Alexander Hậu vệ

54 2 0 4 1 Hậu vệ

16

Randy Chirino Tiền vệ

48 1 0 3 0 Tiền vệ

12

Darryl Jared Parker Cortéz Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

22

Jean Carlo Agüero Duarte Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Ariel Araúz Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Kenneth Josué Cerdas Barrantes Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Francisco Javier Rodríguez Hernández Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Freed Yadir Cedeño Alvarado Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

San Carlos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Brian Martínez Tiền đạo

43 15 0 4 0 Tiền đạo

19

Jonathan McDonald Tiền đạo

64 14 1 11 1 Tiền đạo

2

Reggy Rivera Hậu vệ

62 5 3 9 0 Hậu vệ

11

Roberto Cordoba Tiền vệ

42 2 5 6 1 Tiền vệ

4

Pablo Fonseca Hậu vệ

28 1 0 2 0 Hậu vệ

77

Bayron Murcia Tiền vệ

29 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Alexandre Lezcano Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

6

Yosel Piedra Hậu vệ

30 0 0 4 0 Hậu vệ

16

Gerardo Castillo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Emmanuel Hernandez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Rachid Chirino Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Santos de Guápiles

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Bryan Alejandro Morales Carrillo Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

25

A. Climaco Calderón Hậu vệ

51 1 1 9 0 Hậu vệ

14

Gustavo Adolfo Méndez Chávez Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Fabrizio Antonio Ramírez Montero Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Óscar Yahir Leal Arguedas Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Julen Cordero González Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

San Carlos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

David Sánchez Hậu vệ

43 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Jean Carlo Alvarado Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

23

José Vega Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

29

Yamir Villan Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Hamm Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Santos de Guápiles

San Carlos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Santos de Guápiles: 1T - 1H - 3B) (San Carlos: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/09/2024

VĐQG Costa Rica

San Carlos

2 : 2

(2-1)

Santos de Guápiles

21/08/2024

Cúp Quốc Gia Costa Rica

Santos de Guápiles

0 : 0

(0-0)

San Carlos

18/08/2024

VĐQG Costa Rica

Santos de Guápiles

0 : 4

(0-1)

San Carlos

28/02/2024

VĐQG Costa Rica

San Carlos

4 : 0

(1-0)

Santos de Guápiles

17/01/2024

VĐQG Costa Rica

Santos de Guápiles

2 : 4

(0-2)

San Carlos

Phong độ gần nhất

Santos de Guápiles

Phong độ

San Carlos

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.6
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Santos de Guápiles

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

12/01/2025

Cartaginés

Santos de Guápiles

5 0

(3) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Costa Rica

01/12/2024

Herediano

Santos de Guápiles

0 2

(0) (2)

0.85 -1.5 0.91

0.84 2.75 0.79

T
X

VĐQG Costa Rica

23/11/2024

Santos de Guápiles

Sporting San José

2 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.96 2.5 0.88

T
T

VĐQG Costa Rica

10/11/2024

Deportivo Saprissa

Santos de Guápiles

3 3

(2) (1)

0.78 -1.5 1.0

0.74 2.75 0.84

T
T

VĐQG Costa Rica

07/11/2024

Santos de Guápiles

Santa Ana

1 0

(1) (0)

0.98 -0.5 0.8

0.95 2.25 0.81

T
X

San Carlos

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

12/01/2025

San Carlos

Deportivo Saprissa

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

1.10 2.5 0.70

B
X

VĐQG Costa Rica

11/12/2024

Deportivo Saprissa

San Carlos

2 0

(2) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

B
X

VĐQG Costa Rica

07/12/2024

San Carlos

Deportivo Saprissa

2 2

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Costa Rica

01/12/2024

Puntarenas

San Carlos

0 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Costa Rica

24/11/2024

San Carlos

Deportivo Saprissa

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 13

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 12

14 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất