VĐQG Costa Rica - 03/02/2025 22:00
SVĐ: Estadio Ebal Rodríguez Aguilar
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Santos de Guápiles Guanacasteca
Santos de Guápiles 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Guanacasteca
Huấn luyện viên:
53
J. Villalobos de la Espada
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
16
Randy Chirino
91
Jordy Evans
91
Jordy Evans
10
Jose Pablo Córdoba Pérez
8
Josimar Olivero
8
Josimar Olivero
8
Josimar Olivero
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
5
Yeison Molina
5
Yeison Molina
Santos de Guápiles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 J. Villalobos de la Espada Tiền đạo |
46 | 10 | 0 | 13 | 0 | Tiền đạo |
20 Armando Ruíz Cole Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
91 Jordy Evans Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Jhamir Kareem Ordain Alexander Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Randy Chirino Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Darryl Jared Parker Cortéz Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Jean Carlo Agüero Duarte Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Ariel Araúz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kenneth Josué Cerdas Barrantes Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Freed Yadir Cedeño Alvarado Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Francisco Javier Rodríguez Hernández Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guanacasteca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jose Pablo Córdoba Pérez Tiền đạo |
59 | 8 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Johan Alberto Venegas Ulloa Tiền đạo |
22 | 7 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
5 Yeison Molina Hậu vệ |
64 | 6 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Josimar Olivero Tiền vệ |
58 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Greivin Méndez Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Starling Doney Matarrita González Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 José Mora Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Jairo Andrés Mejía Martínez Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Johnny Harold Leverón Uclés Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 José Francisco Ugalde Víquez Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jordy Hernández Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Santos de Guápiles
Guanacasteca
VĐQG Costa Rica
Santos de Guápiles
4 : 0
(1-0)
Guanacasteca
VĐQG Costa Rica
Guanacasteca
2 : 1
(2-0)
Santos de Guápiles
VĐQG Costa Rica
Santos de Guápiles
0 : 0
(0-0)
Guanacasteca
VĐQG Costa Rica
Guanacasteca
2 : 2
(1-0)
Santos de Guápiles
VĐQG Costa Rica
Guanacasteca
1 : 0
(1-0)
Santos de Guápiles
Santos de Guápiles
Guanacasteca
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Santos de Guápiles
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Deportivo Saprissa Santos de Guápiles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Municipal Liberia Santos de Guápiles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Puntarenas Santos de Guápiles |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Santos de Guápiles San Carlos |
1 1 (1) (0) |
0.73 +0 1.01 |
0.85 2.0 0.93 |
H
|
H
|
|
12/01/2025 |
Cartaginés Santos de Guápiles |
5 0 (3) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Guanacasteca
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Guanacasteca Puntarenas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
San Carlos Guanacasteca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Guanacasteca Pérez Zeledón |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.25 0.80 |
0.93 2.25 0.83 |
|||
16/01/2025 |
Herediano Guanacasteca |
4 1 (2) (1) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.91 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Guanacasteca Municipal Liberia |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.94 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17