VĐQG Costa Rica - 23/11/2024 22:00
SVĐ: Estadio Ebal Rodríguez Aguilar
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
0.96 2.5 0.88
- - -
- - -
1.80 3.50 3.60
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
2.50 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Steven Cárdenas
-
Đang cập nhật
Adán Clímaco
24’ -
45’
Đang cập nhật
Ariel Soto
-
46’
Armando Ruiz Cole
Gustavo Mendez
-
58’
Jeremy Montero
Luis Flores
-
59’
Anthony López
Kendall Porras
-
70’
Víctor Medina
Gustavo Feoli
-
Đang cập nhật
Jefferson Sánchez
76’ -
79’
Đang cập nhật
Jaylon Hadden
-
Lorenzo Orellano
Joshua Canales
80’ -
Đang cập nhật
Jefferson Sánchez
81’ -
84’
Đang cập nhật
Royner Rojas
-
Juan Diego Madrigal
Jordan Smith
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
58%
42%
1
9
8
12
381
275
18
8
9
1
1
0
Santos de Guápiles Sporting San José
Santos de Guápiles 5-4-1
Huấn luyện viên: Randall Enrique Row Arias
5-4-1 Sporting San José
Huấn luyện viên: Rándall Azofeifa Corrales
53
Juan Villalobos
3
Jhamir Ordain
3
Jhamir Ordain
3
Jhamir Ordain
3
Jhamir Ordain
3
Jhamir Ordain
29
Rigoberto Jimenez
29
Rigoberto Jimenez
29
Rigoberto Jimenez
29
Rigoberto Jimenez
11
Reimond Salas
7
Steven Cárdenas
92
Ariel Soto
92
Ariel Soto
92
Ariel Soto
92
Ariel Soto
8
Víctor Medina
92
Ariel Soto
92
Ariel Soto
92
Ariel Soto
92
Ariel Soto
8
Víctor Medina
Santos de Guápiles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 Juan Villalobos Tiền đạo |
41 | 10 | 0 | 13 | 0 | Tiền đạo |
11 Reimond Salas Tiền vệ |
52 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Juan Diego Madrigal Hậu vệ |
61 | 5 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Armando Ruiz Cole Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Rigoberto Jimenez Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Jhamir Ordain Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Reyniel Perdomo Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
25 Adán Clímaco Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
28 Randy Chirino Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Alexandre Lezcano Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Lorenzo Orellano Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting San José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Steven Cárdenas Tiền đạo |
58 | 24 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
8 Víctor Medina Tiền vệ |
50 | 5 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
2 Yostin Salinas Hậu vệ |
43 | 5 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Harry Rojas Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
92 Ariel Soto Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
93 Walter Cortes Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
11 Anthony López Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Ian Smith Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Adonis Pineda Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Jaylon Hadden Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jeremy Montero Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Santos de Guápiles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Sebastian Araya Elizondo Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
38 Sebastian Araya Elizondo Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
79 Óscar Linton Hậu vệ |
55 | 6 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
26 Jordan Smith Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Joshua Canales Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jefferson Sánchez Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Alejandro Barrientos Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Gustavo Mendez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sporting San José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Dylan Ramirez Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Royner Rojas Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kendall Porras Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 2 | Tiền vệ |
3 Ruben Mora Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Gustavo Feoli Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Leonardo Quiros Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Luis Flores Tiền vệ |
59 | 0 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Santos de Guápiles
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
1 : 1
(0-1)
Santos de Guápiles
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
2 : 1
(0-0)
Santos de Guápiles
VĐQG Costa Rica
Santos de Guápiles
0 : 2
(0-1)
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
1 : 0
(0-0)
Santos de Guápiles
VĐQG Costa Rica
Santos de Guápiles
0 : 0
(0-0)
Sporting San José
Santos de Guápiles
Sporting San José
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Santos de Guápiles
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Deportivo Saprissa Santos de Guápiles |
3 3 (2) (1) |
0.78 -1.5 1.0 |
0.74 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Santos de Guápiles Santa Ana |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.5 0.8 |
0.95 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Santos de Guápiles Cartaginés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Puntarenas Santos de Guápiles |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Santos de Guápiles Guanacasteca |
4 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sporting San José
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Sporting San José Pérez Zeledón |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Alajuelense Sporting San José |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.86 |
0.79 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Municipal Liberia Sporting San José |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Sporting San José Herediano |
1 3 (0) (2) |
0.91 0.25 0.87 |
1.14 2.5 0.62 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Deportivo Saprissa Sporting San José |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.87 2.75 0.76 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22