VĐQG Costa Rica - 12/01/2025 17:00
SVĐ: Estadio José Rafaél Fello Meza
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.83 3.40 3.90
0.87 9.25 0.79
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
2.50 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Jordan Smith
-
Đang cập nhật
Cristopher Núñez
17’ -
Cristopher Núñez
Diego González Hernández
34’ -
Đang cập nhật
José Luis Quirós
39’ -
40’
Jackson Matarrita Araya
Armando Ruiz Cole
-
Cristopher Núñez
Kenyel Michel
48’ -
Douglas López
Kenyel Michel
55’ -
Jostin Daly
Arturo Campos
60’ -
64’
Gustavo Mendez
Randy Chirino
-
Diego González Hernández
Arturo Campos
65’ -
71’
Đang cập nhật
Adán Clímaco
-
Allen Guevara
Christian Martínez
73’ -
Đang cập nhật
Marcelo Pereira
82’ -
90’
Đang cập nhật
Armando Ruiz Cole
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
48%
52%
3
0
7
9
406
381
9
6
5
3
3
0
Cartaginés Santos de Guápiles
Cartaginés 4-4-2
Huấn luyện viên: Andrés José Carevic Ghelfi
4-4-2 Santos de Guápiles
Huấn luyện viên: Walter Centeno Corea
7
Allen Esteban Guevara Zúñiga
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
19
Diego González Hernández
19
Diego González Hernández
11
Reimond Ademar Salas Gómez
23
Luis Alejandro Barrientos Arguedas
23
Luis Alejandro Barrientos Arguedas
23
Luis Alejandro Barrientos Arguedas
23
Luis Alejandro Barrientos Arguedas
22
Jean Carlo Agüero Duarte
22
Jean Carlo Agüero Duarte
22
Jean Carlo Agüero Duarte
22
Jean Carlo Agüero Duarte
22
Jean Carlo Agüero Duarte
3
Jhamir Kareem Ordain Alexander
Cartaginés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Allen Esteban Guevara Zúñiga Tiền vệ |
74 | 14 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Justin Daly Cordero Tiền đạo |
71 | 9 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Diego González Hernández Hậu vệ |
39 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Douglas Andrey López Araya Tiền vệ |
60 | 4 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 José Luis Quirós Hậu vệ |
62 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Marcelo Antonio Pereira Rodriguez Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Zuhander Manuel Zúñiga Cordero Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 William Quirós Espinoza Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
34 Hidalgo Acosta Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Cristopher Núñez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Luis Alejandro Flores Cordero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Santos de Guápiles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Reimond Ademar Salas Gómez Tiền đạo |
54 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Jhamir Kareem Ordain Alexander Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 A. Climaco Calderón Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Jordan Hakeem Smith Wint Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Luis Alejandro Barrientos Arguedas Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Jean Carlo Agüero Duarte Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Ariel Araúz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Jackson Matarrita Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Gustavo Adolfo Méndez Chávez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Fabrizio Antonio Ramírez Montero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Francisco Javier Rodríguez Hernández Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cartaginés
Santos de Guápiles
VĐQG Costa Rica
Santos de Guápiles
1 : 0
(1-0)
Cartaginés
VĐQG Costa Rica
Cartaginés
2 : 1
(1-0)
Santos de Guápiles
VĐQG Costa Rica
Cartaginés
1 : 1
(1-0)
Santos de Guápiles
VĐQG Costa Rica
Santos de Guápiles
0 : 2
(0-1)
Cartaginés
VĐQG Costa Rica
Santos de Guápiles
1 : 0
(1-0)
Cartaginés
Cartaginés
Santos de Guápiles
60% 0% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cartaginés
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Sporting San José Cartaginés |
6 2 (4) (1) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.82 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Cartaginés Pérez Zeledón |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Puntarenas Cartaginés |
3 2 (2) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.88 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Cartaginés Municipal Liberia |
2 1 (1) (1) |
0.74 0.0 1.04 |
0.82 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Santos de Guápiles Cartaginés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Santos de Guápiles
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Herediano Santos de Guápiles |
0 2 (0) (2) |
0.85 -1.5 0.91 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Santos de Guápiles Sporting San José |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.96 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Deportivo Saprissa Santos de Guápiles |
3 3 (2) (1) |
0.78 -1.5 1.0 |
0.74 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Santos de Guápiles Santa Ana |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.5 0.8 |
0.95 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Santos de Guápiles Cartaginés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 27