GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Sabah

Thuộc giải đấu: VĐQG Malaysia

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1963

Huấn luyện viên: Ong Kim Swee

Sân vận động: Stadium Likas

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/02

0-0

02/02

Pahang

Pahang

Sabah

Sabah

0 : 0

0 : 0

Sabah

Sabah

0-0

18/01

5-5

18/01

Sabah

Sabah

Pahang

Pahang

1 : 1

1 : 0

Pahang

Pahang

5-5

0.81 +0.25 0.91

0.84 2.75 0.86

0.84 2.75 0.86

23/12

4-5

23/12

Sabah

Sabah

Kuching FA

Kuching FA

0 : 0

0 : 0

Kuching FA

Kuching FA

4-5

0.92 -1.0 0.87

0.84 2.5 0.85

0.84 2.5 0.85

15/12

5-1

15/12

Kuching FA

Kuching FA

Sabah

Sabah

0 : 1

0 : 1

Sabah

Sabah

5-1

0.87 +0.25 0.92

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

27/11

15-0

27/11

Sabah

Sabah

Putrajaya Athletic

Putrajaya Athletic

3 : 0

0 : 0

Putrajaya Athletic

Putrajaya Athletic

15-0

0.87 -3.75 0.92

23/11

0-4

23/11

Putrajaya Athletic

Putrajaya Athletic

Sabah

Sabah

0 : 4

0 : 2

Sabah

Sabah

0-4

0.87 +2.0 0.92

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

06/07

0-0

06/07

Sabah

Sabah

Terengganu

Terengganu

0 : 3

0 : 2

Terengganu

Terengganu

0-0

0.82 2.75 0.84

0.82 2.75 0.84

28/06

0-0

28/06

Terengganu

Terengganu

Sabah

Sabah

4 : 0

4 : 0

Sabah

Sabah

0-0

0.87 +0 0.97

0.83 2.75 0.83

0.83 2.75 0.83

15/06

0-0

15/06

Sabah

Sabah

Kuala Lumpur Rovers

Kuala Lumpur Rovers

7 : 0

3 : 0

Kuala Lumpur Rovers

Kuala Lumpur Rovers

0-0

0.84 3.5 0.92

0.84 3.5 0.92

13/02

6-3

13/02

Macarthur

Macarthur

Sabah

Sabah

3 : 0

1 : 0

Sabah

Sabah

6-3

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

67

Saddil Ramdani Tiền vệ

10 1 6 1 0 26 Tiền vệ

6

Tae-Su Park Hậu vệ

12 1 1 2 0 36 Hậu vệ

33

Dominic Tan Jun Jin Hậu vệ

12 1 0 1 0 28 Hậu vệ

20

Gary Steven Robbat Tiền vệ

7 1 0 0 0 33 Tiền vệ

1

Mohammad Ramzi Mustakim Thủ môn

7 0 0 0 0 26 Thủ môn

19

Khairul Fahmi bin Che Mat Thủ môn

11 0 0 0 0 36 Thủ môn

31

Damien Lim Chien Khai Thủ môn

9 0 0 0 0 28 Thủ môn

3

Rawilson Batuil Hậu vệ

12 0 0 0 0 31 Hậu vệ

29

Ummareng Bacok Tiền vệ

0 0 0 0 0 31 Tiền vệ

50

Azhad Harraz Arman Tiền đạo

3 0 0 0 0 22 Tiền đạo