Cúp Malaysia - 15/12/2024 12:15
SVĐ: Stadium Negeri
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.92
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
3.25 3.00 2.15
0.80 9 1.00
- - -
- - -
0.95 0 0.72
0.88 1.0 0.83
- - -
- - -
3.60 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Saddil Ramdani
-
32’
Đang cập nhật
Mohd Farhan Roslan
-
Đang cập nhật
Moses Atede
34’ -
45’
Đang cập nhật
Telmo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
51%
49%
4
7
1
2
368
350
16
9
7
5
2
2
Kuching FA Sabah
Kuching FA 4-5-1
Huấn luyện viên: Irwanshah Mohamad
4-5-1 Sabah
Huấn luyện viên: Ong Kim Swee
11
Shamie Iszuan
28
J. Mintah
28
J. Mintah
28
J. Mintah
28
J. Mintah
77
Y. Tanigawa
77
Y. Tanigawa
77
Y. Tanigawa
77
Y. Tanigawa
77
Y. Tanigawa
35
J. Okwuosa
16
Ramon Machado
6
Park Tae-Su
6
Park Tae-Su
6
Park Tae-Su
6
Park Tae-Su
6
Park Tae-Su
6
Park Tae-Su
6
Park Tae-Su
6
Park Tae-Su
11
Jafri Firdaus Chew
11
Jafri Firdaus Chew
Kuching FA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Shamie Iszuan Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 J. Okwuosa Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Alif Hassan Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Filemon Anyie Standly Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 J. Mintah Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Y. Tanigawa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Amir Amri Salleh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Shahril Sa'ari Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Luiz Fernando Barnaske Welter Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jimmy Raymond Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Diego Baggio Anak Test Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ramon Machado Tiền đạo |
10 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Stuart Wilkin Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jafri Firdaus Chew Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Daniel Ting Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Park Tae-Su Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Telmo Castanheira Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Dominic Tan Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Ko Kwang-Min Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Khairul Fahmi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 S. Kumaahran Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Rawilson Batuil Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kuching FA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Arham Khussyairi Abdul Wahab Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Alauddin Farid Atan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Wan Azraie Wan Teh Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Danial Amier Norhisham Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Shreen Anak Tambi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Zahrul Nizwan Joe Kifli Zulkeflee Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Zharmien Ashraf Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Arif Fadzilah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Rodney Celvin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 S. Ramdani Tiền đạo |
10 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Ramzi Mustakim Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Irfan Fazail Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gary Steven Robbat Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Azhad Harraz Arman Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Charalambos Stamboulidis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Darren Lok Tiền đạo |
9 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
72 Harith Naem Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Farhan Roslan Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kuching FA
Sabah
Cúp Malaysia
Sabah
1 : 1
(1-0)
Kuching FA
Cúp Malaysia
Kuching FA
0 : 3
(0-3)
Sabah
Cúp Malaysia
Sabah
1 : 1
(0-0)
Kuching FA
Cúp Malaysia
Kuching FA
0 : 1
(0-0)
Sabah
Kuching FA
Sabah
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kuching FA
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Kuching FA Pulau Pinang |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Pulau Pinang Kuching FA |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.94 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
06/07/2024 |
Selangor Kuching FA |
3 2 (2) (1) |
- - - |
0.88 2.75 0.85 |
T
|
||
29/06/2024 |
Kuching FA Selangor |
2 1 (1) (1) |
- - - |
0.85 2.75 0.81 |
T
|
||
14/06/2024 |
Kuala Lumpur Kuching FA |
2 2 (2) (1) |
- - - |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
Sabah
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Sabah Putrajaya Athletic |
3 0 (0) (0) |
0.87 -3.75 0.92 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Putrajaya Athletic Sabah |
0 4 (0) (2) |
0.87 +2.0 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
06/07/2024 |
Sabah Terengganu |
0 3 (0) (2) |
- - - |
0.82 2.75 0.84 |
T
|
||
28/06/2024 |
Terengganu Sabah |
4 0 (4) (0) |
0.87 +0 0.97 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
15/06/2024 |
Sabah Kuala Lumpur Rovers |
7 0 (3) (0) |
- - - |
0.84 3.5 0.92 |
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
29 Tổng 23