- - -
0.82 2.75 0.84
- - -
- - -
1.95 3.45 3.20
- - -
- - -
- - -
- - -
-0.95 1.25 0.69
- - -
- - -
2.50 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Safawi Rasid
-
Đang cập nhật
Jafri Firdaus Chew
25’ -
43’
Đang cập nhật
Akhyar Rashid
-
S. Kumaahran
Azhad Harraz Arman
46’ -
47’
Đang cập nhật
Syed Nasrulhaq
-
61’
Manuel Ott
Engku Nur Shakir
-
66’
N. Tukhtasinov
Akram Mahinan
-
Ko Kwang-Min
Charalambos Stamboulidis
70’ -
Đang cập nhật
Daniel Ting
75’ -
Telmo Castanheira
Irfan Fazail
77’ -
87’
Đang cập nhật
Marin Pilj
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
46%
54%
0
0
1
1
333
376
0
3
0
3
1
1
Sabah Terengganu
Sabah 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Ong Kim Swee
4-4-1-1 Terengganu
Huấn luyện viên: Tomislav Steinbrückner
16
Ramon Machado
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
22
Stuart Wilkin
22
Stuart Wilkin
60
Marin Pilj
11
Safawi Rasid
11
Safawi Rasid
11
Safawi Rasid
11
Safawi Rasid
5
Shahrul Nizam
5
Shahrul Nizam
5
Shahrul Nizam
5
Shahrul Nizam
5
Shahrul Nizam
9
I. Akinade
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ramon Machado Tiền đạo |
9 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Stuart Wilkin Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jafri Firdaus Chew Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Park Tae-Su Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Daniel Ting Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Dominic Tan Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Telmo Castanheira Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Rawilson Batuil Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ko Kwang-Min Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Khairul Fahmi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 S. Kumaahran Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Terengganu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
60 Marin Pilj Tiền vệ |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 I. Akinade Tiền đạo |
2 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Manuel Ott Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Azam Azmi Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Safawi Rasid Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Shahrul Nizam Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Syed Nasrulhaq Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Alif Zakaria Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Akhyar Rashid Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Safwan Mazlan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 N. Tukhtasinov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Darren Lok Tiền đạo |
8 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
72 Harith Naem Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Farhan Roslan Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
67 S. Ramdani Tiền đạo |
9 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Ramzi Mustakim Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Irfan Fazail Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gary Steven Robbat Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Azhad Harraz Arman Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Charalambos Stamboulidis Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Terengganu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Faris Rifqi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Nik Sharif Haseefy Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Akram Mahinan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Suhaimi Husin Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Ubaidullah Shamsul Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nor Hakim Hassan Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Syahmi Zamri Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Matthew Steenvoorden Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Engku Nur Shakir Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Terengganu
FA Cup Malaysia
Terengganu
4 : 0
(4-0)
Sabah
Sabah
Terengganu
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sabah
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2024 |
Terengganu Sabah |
4 0 (4) (0) |
0.87 +0 0.97 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
15/06/2024 |
Sabah Kuala Lumpur Rovers |
7 0 (3) (0) |
- - - |
0.84 3.5 0.92 |
T
|
||
13/02/2024 |
Macarthur Sabah |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2023 |
Sabah PSM |
1 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2023 |
Hougang United Sabah |
1 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Terengganu
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2024 |
Terengganu Sabah |
4 0 (4) (0) |
0.87 +0 0.97 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
14/06/2024 |
Terengganu Perak |
2 1 (2) (1) |
- - - |
0.82 3.25 0.84 |
X
|
||
13/12/2023 |
Terengganu Bali United |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2023 |
Johor Darul Ta'zim Terengganu |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2023 |
Central Coast Mariners Terengganu |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 22