- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Pahang Sabah
Pahang 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Sabah
Huấn luyện viên:
1
Zarif Irfan Hashimuddin
27
Fadhli Shas
27
Fadhli Shas
27
Fadhli Shas
27
Fadhli Shas
38
Adam Alif bin Mustapa
27
Fadhli Shas
27
Fadhli Shas
27
Fadhli Shas
27
Fadhli Shas
38
Adam Alif bin Mustapa
16
Ramon Machado
6
Park Tae-Su
6
Park Tae-Su
6
Park Tae-Su
10
Telmo Castanheira
10
Telmo Castanheira
10
Telmo Castanheira
10
Telmo Castanheira
10
Telmo Castanheira
11
Jafri Firdaus Chew
11
Jafri Firdaus Chew
Pahang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Zarif Irfan Hashimuddin Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Adam Alif bin Mustapa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kpah Sherman Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Azrif Nasrulhaq Badrul Hisham Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Fadhli Shas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Cvetković Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Azam Azih Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Brundo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Azwan Aripin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 K. Ruziyev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 M. Hidalgo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ramon Machado Tiền đạo |
10 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Stuart Wilkin Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jafri Firdaus Chew Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Park Tae-Su Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Daniel Ting Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Telmo Castanheira Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Dominic Tan Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Khairul Fahmi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 S. Kumaahran Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Rawilson Batuil Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ko Kwang-Min Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pahang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mykola Agapov Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Syazwan Andik Ishak Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Azfar Arif Sukri Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Sergio Aguero Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Baqiuddin Shamsudin Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 David Rowley Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ibrahim Manusi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Adam Nor Azlin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Saiful Jamaluddin Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ramzi Mustakim Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Irfan Fazail Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gary Steven Robbat Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Azhad Harraz Arman Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Charalambos Stamboulidis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Darren Lok Tiền đạo |
9 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
72 Harith Naem Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Farhan Roslan Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
67 S. Ramdani Tiền đạo |
10 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Pahang
Sabah
Cúp Malaysia
Sabah
1 : 1
(1-0)
Pahang
Pahang
Sabah
0% 60% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Pahang
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sabah Pahang |
1 1 (1) (0) |
0.81 +0.25 0.91 |
0.84 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Pahang Perak |
3 3 (3) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Perak Pahang |
0 1 (0) (1) |
0.76 +0 0.95 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Selangor Pahang |
1 2 (0) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.84 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Pahang Selangor |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.84 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sabah
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sabah Pahang |
1 1 (1) (0) |
0.81 +0.25 0.91 |
0.84 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Sabah Kuching FA |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Kuching FA Sabah |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Sabah Putrajaya Athletic |
3 0 (0) (0) |
0.87 -3.75 0.92 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Putrajaya Athletic Sabah |
0 4 (0) (2) |
0.87 +2.0 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17