Cúp Malaysia - 23/12/2024 12:15
SVĐ: Stadium Likas
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 0.87
0.84 2.5 0.85
- - -
- - -
1.53 4.00 4.75
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.84 1.0 0.92
- - -
- - -
2.05 2.25 5.50
- - -
- - -
- - -
4
5
51%
49%
3
2
1
0
378
349
5
8
2
3
1
1
Sabah Kuching FA
Sabah 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ong Kim Swee
4-1-4-1 Kuching FA
Huấn luyện viên: Irwanshah Mohamad
16
Ramon Machado
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
22
Stuart Wilkin
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
22
Stuart Wilkin
11
Shamie Iszuan
28
J. Mintah
28
J. Mintah
28
J. Mintah
28
J. Mintah
28
J. Mintah
28
J. Mintah
28
J. Mintah
28
J. Mintah
35
J. Okwuosa
35
J. Okwuosa
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ramon Machado Tiền đạo |
10 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Stuart Wilkin Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jafri Firdaus Chew Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Park Tae-Su Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Daniel Ting Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Telmo Castanheira Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Dominic Tan Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Ko Kwang-Min Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Khairul Fahmi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 S. Kumaahran Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Rawilson Batuil Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kuching FA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Shamie Iszuan Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 J. Okwuosa Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Alif Hassan Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Filemon Anyie Standly Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 J. Mintah Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Y. Tanigawa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Amir Amri Salleh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Shahril Sa'ari Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Luiz Fernando Barnaske Welter Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jimmy Raymond Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Diego Baggio Anak Test Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 S. Ramdani Tiền đạo |
10 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Ramzi Mustakim Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Irfan Fazail Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gary Steven Robbat Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Azhad Harraz Arman Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Charalambos Stamboulidis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Darren Lok Tiền đạo |
9 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
72 Harith Naem Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Farhan Roslan Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kuching FA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Arham Khussyairi Abdul Wahab Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Alauddin Farid Atan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Wan Azraie Wan Teh Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Danial Amier Norhisham Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Shreen Anak Tambi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Zahrul Nizwan Joe Kifli Zulkeflee Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Zharmien Ashraf Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Arif Fadzilah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Rodney Celvin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sabah
Kuching FA
Cúp Malaysia
Kuching FA
0 : 1
(0-1)
Sabah
Cúp Malaysia
Sabah
1 : 1
(1-0)
Kuching FA
Cúp Malaysia
Kuching FA
0 : 3
(0-3)
Sabah
Cúp Malaysia
Sabah
1 : 1
(0-0)
Kuching FA
Cúp Malaysia
Kuching FA
0 : 1
(0-0)
Sabah
Sabah
Kuching FA
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sabah
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Kuching FA Sabah |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Sabah Putrajaya Athletic |
3 0 (0) (0) |
0.87 -3.75 0.92 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Putrajaya Athletic Sabah |
0 4 (0) (2) |
0.87 +2.0 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
06/07/2024 |
Sabah Terengganu |
0 3 (0) (2) |
- - - |
0.82 2.75 0.84 |
T
|
||
28/06/2024 |
Terengganu Sabah |
4 0 (4) (0) |
0.87 +0 0.97 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
T
|
Kuching FA
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Kuching FA Sabah |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Kuching FA Pulau Pinang |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Pulau Pinang Kuching FA |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.94 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
06/07/2024 |
Selangor Kuching FA |
3 2 (2) (1) |
- - - |
0.88 2.75 0.85 |
T
|
||
29/06/2024 |
Kuching FA Selangor |
2 1 (1) (1) |
- - - |
0.85 2.75 0.81 |
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 23