0.81 1/4 0.91
0.84 2.75 0.86
- - -
- - -
1.62 3.65 4.50
0.88 9 0.92
- - -
- - -
- - -
0.73 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.15 2.30 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Stuart Wilkin
9’ -
45’
Đang cập nhật
Mohd Azrif Nasrulhaq
-
46’
Sean Eugene Selvaraj
Sergio Aguero
-
66’
Đang cập nhật
Kpah Sherman
-
75’
Đang cập nhật
Manuel Hidalgo
-
Đang cập nhật
Miguel Cifuentes
76’ -
85’
Đang cập nhật
Stefano Brundo
-
90’
Đang cập nhật
Mykola Agapov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
51%
49%
2
6
0
3
368
352
15
11
7
3
2
1
Sabah Pahang
Sabah 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Martin Stano
3-5-1-1 Pahang
Huấn luyện viên: Fandi Bin Selamat Ahmad
16
Ramon Machado
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
33
Dominic Tan
33
Dominic Tan
33
Dominic Tan
33
Dominic Tan
33
Dominic Tan
11
Jafri Firdaus Chew
11
Jafri Firdaus Chew
88
M. Hidalgo
29
Azrif Nasrulhaq Badrul Hisham
29
Azrif Nasrulhaq Badrul Hisham
29
Azrif Nasrulhaq Badrul Hisham
29
Azrif Nasrulhaq Badrul Hisham
27
Fadhli Shas
27
Fadhli Shas
27
Fadhli Shas
27
Fadhli Shas
27
Fadhli Shas
1
Zarif Irfan Hashimuddin
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ramon Machado Tiền đạo |
10 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Jafri Firdaus Chew Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Stuart Wilkin Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Daniel Ting Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Park Tae-Su Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Dominic Tan Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Telmo Castanheira Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Khairul Fahmi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 S. Kumaahran Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Rawilson Batuil Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ko Kwang-Min Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pahang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 M. Hidalgo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Zarif Irfan Hashimuddin Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Adam Alif bin Mustapa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kpah Sherman Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Azrif Nasrulhaq Badrul Hisham Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Fadhli Shas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Cvetković Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Azam Azih Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Brundo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Azwan Aripin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 K. Ruziyev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Azhad Harraz Arman Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Charalambos Stamboulidis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Darren Lok Tiền đạo |
9 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
72 Harith Naem Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Farhan Roslan Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
67 S. Ramdani Tiền đạo |
10 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Ramzi Mustakim Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Irfan Fazail Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gary Steven Robbat Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pahang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mykola Agapov Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Syazwan Andik Ishak Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Azfar Arif Sukri Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Sergio Aguero Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Baqiuddin Shamsudin Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 David Rowley Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ibrahim Manusi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Adam Nor Azlin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Saiful Jamaluddin Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Pahang
Sabah
Pahang
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sabah
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Sabah Kuching FA |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Kuching FA Sabah |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Sabah Putrajaya Athletic |
3 0 (0) (0) |
0.87 -3.75 0.92 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Putrajaya Athletic Sabah |
0 4 (0) (2) |
0.87 +2.0 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
06/07/2024 |
Sabah Terengganu |
0 3 (0) (2) |
- - - |
0.82 2.75 0.84 |
T
|
Pahang
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Pahang Perak |
3 3 (3) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Perak Pahang |
0 1 (0) (1) |
0.76 +0 0.95 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Selangor Pahang |
1 2 (0) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.84 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Pahang Selangor |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.84 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
14/06/2024 |
Pahang Pulau Pinang |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.84 2.75 0.82 |
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20