FA Cup Malaysia - 28/06/2024 13:00
SVĐ: Sultan Mizan Zainal Abidin Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 0 0.97
0.83 2.75 0.83
- - -
- - -
2.30 3.30 2.60
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.80 0 0.95
0.80 1.0 -1.00
- - -
- - -
2.95 2.15 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Manuel Ott
9’ -
26’
Đang cập nhật
Telmo Castanheira
-
Đang cập nhật
Akhyar Rashid
28’ -
Đang cập nhật
I. Akinade
33’ -
Đang cập nhật
I. Akinade
37’ -
Đang cập nhật
Marin Pilj
42’ -
Đang cập nhật
I. Akinade
45’ -
46’
Darren Lok
Cifu
-
Đang cập nhật
Alif Zakaria
53’ -
I. Akinade
C. Chijioke
64’ -
69’
Stuart Wilkin
S. Kumaahran
-
Đang cập nhật
Safwan Mazlan
76’ -
Marin Pilj
Akram Mahinan
79’ -
Safwan Mazlan
Ubaidullah Shamsul
84’ -
87’
Đang cập nhật
Gabriel Peres
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
1
2
4
2
370
345
12
14
6
1
2
0
Terengganu Sabah
Terengganu 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Tomislav Steinbrückner
4-1-4-1 Sabah
Huấn luyện viên: Ong Kim Swee
23
Azam Azmi
5
Shahrul Nizam
5
Shahrul Nizam
5
Shahrul Nizam
5
Shahrul Nizam
11
Safawi Rasid
5
Shahrul Nizam
5
Shahrul Nizam
5
Shahrul Nizam
5
Shahrul Nizam
11
Safawi Rasid
28
Darren Lok
67
S. Ramdani
67
S. Ramdani
67
S. Ramdani
67
S. Ramdani
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
5
Daniel Ting
16
Ramon Machado
Terengganu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Azam Azmi Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Safawi Rasid Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
60 Marin Pilj Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 N. Tukhtasinov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Shahrul Nizam Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Syed Nasrulhaq Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Alif Zakaria Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Safwan Mazlan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Akhyar Rashid Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 I. Akinade Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Manuel Ott Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Darren Lok Tiền đạo |
7 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ramon Machado Tiền đạo |
8 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Gabriel Peres Hậu vệ |
9 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Stuart Wilkin Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
67 S. Ramdani Tiền đạo |
8 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Daniel Ting Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Park Tae-Su Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Dominic Tan Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Telmo Castanheira Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ko Kwang-Min Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Khairul Fahmi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Terengganu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Akram Mahinan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rahadiazli Rahalim Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ubaidullah Shamsul Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Engku Nur Shakir Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Syahmi Zamri Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Nor Hakim Hassan Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 C. Chijioke Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Nik Sharif Haseefy Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Faris Rifqi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Rawilson Batuil Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ramzi Mustakim Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 S. Kumaahran Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Cifu Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jafri Firdaus Chew Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Azhad Harraz Arman Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Farhan Roslan Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Harith Naem Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Irfan Fazail Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Terengganu
Sabah
Terengganu
Sabah
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Terengganu
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/06/2024 |
Terengganu Perak |
2 1 (2) (1) |
- - - |
0.82 3.25 0.84 |
X
|
||
13/12/2023 |
Terengganu Bali United |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2023 |
Johor Darul Ta'zim Terengganu |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2023 |
Central Coast Mariners Terengganu |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2023 |
Stallion Terengganu |
2 3 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Sabah
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2024 |
Sabah Kuala Lumpur Rovers |
7 0 (3) (0) |
- - - |
0.84 3.5 0.92 |
T
|
||
13/02/2024 |
Macarthur Sabah |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2023 |
Sabah PSM |
1 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2023 |
Hougang United Sabah |
1 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2023 |
Sabah Hải Phòng |
4 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 24