GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Rudeš

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Croatia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1957

Huấn luyện viên: Davor Mladina

Sân vận động: Stadion Kranjčevićeva

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Dugopolje

Dugopolje

Rudeš

Rudeš

0 : 0

0 : 0

Rudeš

Rudeš

0-0

08/03

0-0

08/03

Rudeš

Rudeš

Zrinski Jurjevac

Zrinski Jurjevac

0 : 0

0 : 0

Zrinski Jurjevac

Zrinski Jurjevac

0-0

28/02

0-0

28/02

Sesvete

Sesvete

Rudeš

Rudeš

0 : 0

0 : 0

Rudeš

Rudeš

0-0

22/02

0-0

22/02

Rudeš

Rudeš

Orijent 1919

Orijent 1919

0 : 0

0 : 0

Orijent 1919

Orijent 1919

0-0

15/02

0-0

15/02

Vukovar

Vukovar

Rudeš

Rudeš

0 : 0

0 : 0

Rudeš

Rudeš

0-0

01/12

7-7

01/12

Rudeš

Rudeš

Jarun

Jarun

1 : 1

0 : 1

Jarun

Jarun

7-7

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.25 0.76

0.85 2.25 0.76

23/11

0-3

23/11

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

Rudeš

Rudeš

1 : 0

0 : 0

Rudeš

Rudeš

0-3

0.80 +0 0.91

0.94 2.25 0.69

0.94 2.25 0.69

17/11

4-6

17/11

Croatia Zmijavci

Croatia Zmijavci

Rudeš

Rudeš

0 : 0

0 : 0

Rudeš

Rudeš

4-6

0.88 +0 0.90

0.84 2.25 0.74

0.84 2.25 0.74

09/11

6-3

09/11

Rudeš

Rudeš

Opatija

Opatija

1 : 2

1 : 2

Opatija

Opatija

6-3

0.82 -0.5 0.97

0.78 2.0 1.00

0.78 2.0 1.00

03/11

7-1

03/11

Dubrava Zagreb

Dubrava Zagreb

Rudeš

Rudeš

1 : 0

0 : 0

Rudeš

Rudeš

7-1

1.00 -0.25 0.75

0.82 2.25 0.79

0.82 2.25 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Tiền vệ

92 16 3 19 1 Tiền vệ

24

Dominik Rešetar Tiền đạo

64 8 1 3 0 25 Tiền đạo

6

Tomislav Srbljinović Tiền vệ

98 6 0 30 0 26 Tiền vệ

27

Luka Pasariček Tiền vệ

87 4 1 9 0 27 Tiền vệ

25

Jan Doležal Tiền đạo

32 4 1 4 2 32 Tiền đạo

23

Riad Mašala Tiền vệ

42 3 1 3 0 21 Tiền vệ

13

Vanja Vukmanović Tiền vệ

49 0 1 7 1 21 Tiền vệ

1

Karlo Kralj Thủ môn

109 0 0 4 0 24 Thủ môn

0

Mario Marić Thủ môn

4 0 0 0 0 26 Thủ môn

18

Aboubacar Camara Hậu vệ

33 0 0 1 0 24 Hậu vệ