GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Croatia - 01/12/2024 11:30

SVĐ: Stadion Kranjčevićeva

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.85 2.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.20 3.60

0.98 10 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.73 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.00 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    T. Srbljinović

    2’
  • 27’

    Jakov Pranjić

    Aleks Stojakovic

  • J. Mihalić

    D. Rešetar

    46’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Emanuel Mađarić

  • 54’

    Đang cập nhật

    Luis Ibáñez

  • M. Đira

    V. Oreskovic

    60’
  • 62’

    Aleks Stojakovic

    Tomislav Turčin

  • 66’

    Josip Tadić

    Admir Sadikovic

  • V. Krušlin

    I. Ribar

    71’
  • I. Ribar

    L. Gubijan

    75’
  • 84’

    Vito Matijevic

    Borna Bilobrk

  • Đang cập nhật

    D. Rešetar

    87’
  • I. Tomečak

    Đ. Jovanović

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Kranjčevićeva

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Samir Toplak

  • Ngày sinh:

    23-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-2-1

  • Thành tích:

    70 (T:22, H:14, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jerko Leko

  • Ngày sinh:

    09-04-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    127 (T:41, H:32, B:54)

7

Phạt góc

7

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

1

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

2

367

Tổng số đường chuyền

265

4

Dứt điểm

2

1

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

Rudeš Jarun

Đội hình

Rudeš 4-3-2-1

Huấn luyện viên: Samir Toplak

Rudeš VS Jarun

4-3-2-1 Jarun

Huấn luyện viên: Jerko Leko

88

Đ. Jovanović

9

T. Matić

9

T. Matić

9

T. Matić

9

T. Matić

30

I. Tomečak

30

I. Tomečak

30

I. Tomečak

6

T. Srbljinović

6

T. Srbljinović

20

R. Brajković

9

Josip Tadić

88

Luis Ibáñez

88

Luis Ibáñez

88

Luis Ibáñez

6

Ivan Cvetko

6

Ivan Cvetko

6

Ivan Cvetko

6

Ivan Cvetko

88

Luis Ibáñez

88

Luis Ibáñez

88

Luis Ibáñez

Đội hình xuất phát

Rudeš

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Đ. Jovanović Tiền vệ

11 2 1 0 0 Tiền vệ

20

R. Brajković Tiền đạo

35 2 1 0 0 Tiền đạo

6

T. Srbljinović Tiền vệ

43 2 0 13 0 Tiền vệ

30

I. Tomečak Hậu vệ

33 1 2 0 0 Hậu vệ

9

T. Matić Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

17

V. Krušlin Hậu vệ

37 0 2 2 0 Hậu vệ

1

K. Kralj Thủ môn

42 0 0 3 0 Thủ môn

4

T. Baltić Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

5

I. Batarelo Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

44

M. Đira Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

19

J. Mihalić Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

Jarun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Josip Tadić Tiền đạo

60 11 1 3 1 Tiền đạo

17

Karlo Abramović Tiền vệ

78 8 0 11 0 Tiền vệ

19

Jakov Pranjić Tiền vệ

50 6 1 1 0 Tiền vệ

88

Luis Ibáñez Tiền vệ

32 1 1 3 1 Tiền vệ

6

Ivan Cvetko Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Emanuel Mađarić Tiền vệ

31 0 1 6 0 Tiền vệ

24

Vito Matijevic Tiền đạo

44 0 1 4 0 Tiền đạo

12

Nikola Curcija Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

21

Teo Herceg Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Tin Levanic Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Aleks Stojakovic Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Rudeš

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

V. Vukmanović Tiền vệ

47 0 1 7 1 Tiền vệ

42

Vito Orešković Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Renato Josipović Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

21

Paul Vranjičić Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

27

L. Pasariček Tiền vệ

54 3 0 6 0 Tiền vệ

14

L. Gubijan Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

M. Stipić Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

11

I. Ribar Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

24

D. Rešetar Tiền vệ

32 1 0 1 0 Tiền vệ

Jarun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Denis Strize Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Borna Bilobrk Tiền đạo

52 6 0 10 0 Tiền đạo

25

Maro Kosović Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jan Paolo Debijađi Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

20

Admir Sadikovic Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Karlo Ivanagić Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Amar Zahirović Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Tomislav Turčin Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Fran Pavlek Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

Rudeš

Jarun

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rudeš: 4T - 1H - 0B) (Jarun: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/09/2024

Hạng Hai Croatia

Jarun

1 : 2

(1-1)

Rudeš

03/04/2023

Hạng Hai Croatia

Jarun

0 : 1

(0-0)

Rudeš

29/10/2022

Hạng Hai Croatia

Rudeš

3 : 0

(1-0)

Jarun

14/08/2022

Hạng Hai Croatia

Jarun

1 : 3

(1-2)

Rudeš

13/05/2022

Hạng Hai Croatia

Jarun

1 : 1

(0-1)

Rudeš

Phong độ gần nhất

Rudeš

Phong độ

Jarun

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rudeš

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Croatia

23/11/2024

Bijelo Brdo

Rudeš

1 0

(0) (0)

0.80 +0 0.91

0.94 2.25 0.69

B
X

Hạng Hai Croatia

17/11/2024

Croatia Zmijavci

Rudeš

0 0

(0) (0)

0.88 +0 0.90

0.84 2.25 0.74

H
X

Hạng Hai Croatia

09/11/2024

Rudeš

Opatija

1 2

(1) (2)

0.82 -0.5 0.97

0.78 2.0 1.00

B
T

Hạng Hai Croatia

03/11/2024

Dubrava Zagreb

Rudeš

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.75

0.82 2.25 0.79

B
X

Cúp Quốc Gia Croatia

30/10/2024

Rudeš

Istra 1961

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

Jarun

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Croatia

24/11/2024

Jarun

Opatija

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.98 2.25 0.81

B
X

Hạng Hai Croatia

15/11/2024

Dubrava Zagreb

Jarun

1 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.81

0.76 2.0 1.00

B
X

Hạng Hai Croatia

08/11/2024

Jarun

Cibalia

1 2

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

1.00 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Croatia

02/11/2024

Dugopolje

Jarun

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.80 2.0 0.90

T
X

Hạng Hai Croatia

27/10/2024

Jarun

Zrinski Jurjevac

2 1

(1) (0)

0.82 -0.75 0.76

0.89 2.25 0.73

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 16

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 15

11 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất