0.97 -1 1/2 0.82
0.85 2.25 0.76
- - -
- - -
1.90 3.20 3.60
0.98 10 0.82
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.73 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.62 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
T. Srbljinović
2’ -
27’
Jakov Pranjić
Aleks Stojakovic
-
J. Mihalić
D. Rešetar
46’ -
50’
Đang cập nhật
Emanuel Mađarić
-
54’
Đang cập nhật
Luis Ibáñez
-
M. Đira
V. Oreskovic
60’ -
62’
Aleks Stojakovic
Tomislav Turčin
-
66’
Josip Tadić
Admir Sadikovic
-
V. Krušlin
I. Ribar
71’ -
I. Ribar
L. Gubijan
75’ -
84’
Vito Matijevic
Borna Bilobrk
-
Đang cập nhật
D. Rešetar
87’ -
I. Tomečak
Đ. Jovanović
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
58%
42%
1
1
2
2
367
265
4
2
1
1
0
2
Rudeš Jarun
Rudeš 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Samir Toplak
4-3-2-1 Jarun
Huấn luyện viên: Jerko Leko
88
Đ. Jovanović
9
T. Matić
9
T. Matić
9
T. Matić
9
T. Matić
30
I. Tomečak
30
I. Tomečak
30
I. Tomečak
6
T. Srbljinović
6
T. Srbljinović
20
R. Brajković
9
Josip Tadić
88
Luis Ibáñez
88
Luis Ibáñez
88
Luis Ibáñez
6
Ivan Cvetko
6
Ivan Cvetko
6
Ivan Cvetko
6
Ivan Cvetko
88
Luis Ibáñez
88
Luis Ibáñez
88
Luis Ibáñez
Rudeš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Đ. Jovanović Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 R. Brajković Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 T. Srbljinović Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 I. Tomečak Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 T. Matić Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 V. Krušlin Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Kralj Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 T. Baltić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 I. Batarelo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 M. Đira Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Mihalić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Jarun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Josip Tadić Tiền đạo |
60 | 11 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
17 Karlo Abramović Tiền vệ |
78 | 8 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
19 Jakov Pranjić Tiền vệ |
50 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Luis Ibáñez Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
6 Ivan Cvetko Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Emanuel Mađarić Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Vito Matijevic Tiền đạo |
44 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Nikola Curcija Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Teo Herceg Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Tin Levanic Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleks Stojakovic Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rudeš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 V. Vukmanović Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
42 Vito Orešković Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Renato Josipović Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Paul Vranjičić Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 L. Pasariček Tiền vệ |
54 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Gubijan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 M. Stipić Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 I. Ribar Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 D. Rešetar Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jarun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Denis Strize Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Borna Bilobrk Tiền đạo |
52 | 6 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
25 Maro Kosović Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan Paolo Debijađi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Admir Sadikovic Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Karlo Ivanagić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Amar Zahirović Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Tomislav Turčin Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Fran Pavlek Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rudeš
Jarun
Hạng Hai Croatia
Jarun
1 : 2
(1-1)
Rudeš
Hạng Hai Croatia
Jarun
0 : 1
(0-0)
Rudeš
Hạng Hai Croatia
Rudeš
3 : 0
(1-0)
Jarun
Hạng Hai Croatia
Jarun
1 : 3
(1-2)
Rudeš
Hạng Hai Croatia
Jarun
1 : 1
(0-1)
Rudeš
Rudeš
Jarun
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Rudeš
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Bijelo Brdo Rudeš |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.91 |
0.94 2.25 0.69 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Croatia Zmijavci Rudeš |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.90 |
0.84 2.25 0.74 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Rudeš Opatija |
1 2 (1) (2) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.78 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Dubrava Zagreb Rudeš |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.75 |
0.82 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Rudeš Istra 1961 |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Jarun
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Jarun Opatija |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.98 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Dubrava Zagreb Jarun |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.81 |
0.76 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Jarun Cibalia |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Dugopolje Jarun |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.80 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Jarun Zrinski Jurjevac |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.76 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 29