- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vukovar Rudeš
Vukovar 5-2-3
Huấn luyện viên:
5-2-3 Rudeš
Huấn luyện viên:
10
Robin González
26
Paul Bismarck Tabinas
26
Paul Bismarck Tabinas
26
Paul Bismarck Tabinas
26
Paul Bismarck Tabinas
26
Paul Bismarck Tabinas
34
Mario Tadić
34
Mario Tadić
22
Mateo Andačić
22
Mateo Andačić
22
Mateo Andačić
88
Đ. Jovanović
9
T. Matić
9
T. Matić
9
T. Matić
9
T. Matić
30
I. Tomečak
30
I. Tomečak
30
I. Tomečak
6
T. Srbljinović
6
T. Srbljinović
20
R. Brajković
Vukovar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Robin González Tiền vệ |
83 | 14 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Tino Jukić Hậu vệ |
82 | 5 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
34 Mario Tadić Hậu vệ |
30 | 4 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Mateo Andačić Hậu vệ |
68 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Toni Lun Bončina Tiền vệ |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Paul Bismarck Tabinas Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Jakov Biljan Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Marlon Roos Trujillo Tiền vệ |
51 | 0 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Ivan Mandić Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Kristijan Čabrajić Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
48 Dario Serra Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rudeš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Đ. Jovanović Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 R. Brajković Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 T. Srbljinović Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 I. Tomečak Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 T. Matić Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 V. Krušlin Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Kralj Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 T. Baltić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 I. Batarelo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 M. Đira Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Mihalić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vukovar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Niko Garić Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Noah Vuko Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Karlo Bungić Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Miran Horvat Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Keyendrah Simmonds Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Vanja Pelko Tiền đạo |
76 | 23 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Martin Majnovics Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 David Mejía Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rudeš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Paul Vranjičić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 V. Vukmanović Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
27 L. Pasariček Tiền vệ |
55 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Gubijan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 I. Ribar Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 D. Rešetar Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Stipić Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Vito Orešković Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Renato Josipović Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vukovar
Rudeš
Hạng Hai Croatia
Rudeš
0 : 1
(0-1)
Vukovar
Hạng Hai Croatia
Rudeš
1 : 2
(1-0)
Vukovar
Hạng Hai Croatia
Vukovar
2 : 0
(1-0)
Rudeš
Hạng Hai Croatia
Rudeš
2 : 2
(0-2)
Vukovar
Vukovar
Rudeš
20% 20% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vukovar
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Opatija Vukovar |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.90 2.0 0.69 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Vukovar Dubrava Zagreb |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.82 2.25 0.79 |
H
|
X
|
|
16/11/2024 |
Cibalia Vukovar |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
1.00 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Vukovar Dugopolje |
5 0 (3) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.92 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Zrinski Jurjevac Vukovar |
1 3 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.81 2.0 0.98 |
T
|
T
|
Rudeš
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Rudeš Jarun |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Bijelo Brdo Rudeš |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.91 |
0.94 2.25 0.69 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Croatia Zmijavci Rudeš |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.90 |
0.84 2.25 0.74 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Rudeš Opatija |
1 2 (1) (2) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.78 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Dubrava Zagreb Rudeš |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.75 |
0.82 2.25 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22