Hạng Hai Croatia - 09/11/2024 11:50
SVĐ: Stadion Kranjčevićeva
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.78 2.0 1.00
- - -
- - -
1.80 3.20 4.33
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.78 0.75 0.93
- - -
- - -
2.50 1.95 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Dominik Mulac
-
21’
Đang cập nhật
Antonio Pejanović
-
Đang cập nhật
Đ. Jovanović
25’ -
30’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
33’
Đang cập nhật
T. Srbljinović
-
I. Tomečak
V. Krušlin
46’ -
61’
Tomislav Glavan
Nikola Macolić
-
V. Vukmanović
D. Rešetar
70’ -
80’
Luka Kožić
Sebastian Lesjak
-
I. Žutić
I. Ribar
83’ -
90’
Antonio Pejanović
Nemanja Kašiković
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
64%
36%
3
3
1
2
386
226
15
7
4
5
2
2
Rudeš Opatija
Rudeš 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Samir Toplak
4-3-2-1 Opatija
Huấn luyện viên: Tomislav Čizmarević
88
Đ. Jovanović
13
V. Vukmanović
13
V. Vukmanović
13
V. Vukmanović
13
V. Vukmanović
9
T. Matić
9
T. Matić
9
T. Matić
30
I. Tomečak
30
I. Tomečak
6
T. Srbljinović
14
Antonio Pejanović
1
Dávid Nwolokor
1
Dávid Nwolokor
1
Dávid Nwolokor
1
Dávid Nwolokor
4
Dominik Mulac
4
Dominik Mulac
8
Luka Kožić
8
Luka Kožić
8
Luka Kožić
45
Baltazar Anton Bogolin
Rudeš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Đ. Jovanović Tiền vệ |
8 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 T. Srbljinović Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 I. Tomečak Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 T. Matić Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 V. Vukmanović Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 K. Kralj Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 L. Gubijan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 I. Batarelo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 I. Žutić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 T. Baltić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 M. Đira Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Opatija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Antonio Pejanović Tiền đạo |
55 | 12 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
45 Baltazar Anton Bogolin Tiền đạo |
68 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Dominik Mulac Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Luka Kožić Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Dávid Nwolokor Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Marin Grujević Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
55 Ivan Graf Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Duje Ušalj Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 David Arapović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Ivan Horvat Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Tomislav Glavan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rudeš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 L. Maružin Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 R. Mašala Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 D. Rešetar Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 V. Krušlin Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 M. Stipić Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 I. Ribar Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 J. Mihalić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Renato Josipović Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 P. Čuić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Opatija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Vidušin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sebastian Lesjak Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ivor Weitzer Tiền vệ |
41 | 11 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Nikola Macolić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mathew Peter Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Luka Marić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Nikša Čulina Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nemanja Kašiković Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Andrej Prskalo Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rudeš
Opatija
Hạng Hai Croatia
Opatija
1 : 0
(0-0)
Rudeš
Hạng Hai Croatia
Opatija
3 : 1
(1-0)
Rudeš
Hạng Hai Croatia
Rudeš
3 : 0
(1-0)
Opatija
Hạng Hai Croatia
Opatija
0 : 0
(0-0)
Rudeš
Hạng Hai Croatia
Rudeš
1 : 2
(0-0)
Opatija
Rudeš
Opatija
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Rudeš
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Dubrava Zagreb Rudeš |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.75 |
0.82 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Rudeš Istra 1961 |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Rudeš Cibalia |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Rudeš Dugopolje |
1 2 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.91 2.5 0.79 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Zrinski Jurjevac Rudeš |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Opatija
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Opatija Croatia Zmijavci |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Opatija Dubrava Zagreb |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 2.0 1.01 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Opatija Cibalia |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.82 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Dugopolje Opatija |
2 2 (0) (1) |
0.94 -0.25 1.14 |
0.79 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Opatija Zrinski Jurjevac |
2 1 (0) (0) |
0.97 -1 0.77 |
0.77 2.0 0.81 |
H
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 19