Hạng Hai Croatia - 17/11/2024 13:00
SVĐ: Stadion ŠRC Marijan Šuto Mrma
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 0.90
0.84 2.25 0.74
- - -
- - -
2.55 3.00 2.55
0.90 8.5 0.90
- - -
- - -
0.88 0 0.88
-0.98 1.0 0.70
- - -
- - -
3.40 1.95 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
T. Matić
-
54’
I. Žutić
V. Krušlin
-
Đang cập nhật
Tomislav Krizmanić
58’ -
Matej Maretić
Šime Žužul
69’ -
73’
T. Matić
D. Rešetar
-
Đang cập nhật
Vilim Gec
76’ -
Vilim Gec
Andrej Golub
79’ -
Đang cập nhật
Tomislav Arković
87’ -
88’
L. Pasariček
V. Vukmanović
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
36%
64%
4
3
3
1
198
232
7
8
5
5
1
0
Croatia Zmijavci Rudeš
Croatia Zmijavci 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Ivan Radeljic
3-4-1-2 Rudeš
Huấn luyện viên: Samir Toplak
10
Tomislav Krizmanić
17
Alexandre Klopp
17
Alexandre Klopp
17
Alexandre Klopp
23
Patrik Klančir
23
Patrik Klančir
23
Patrik Klančir
23
Patrik Klančir
11
Marko Šuto
8
Vilim Gec
8
Vilim Gec
23
R. Mašala
30
I. Tomečak
30
I. Tomečak
30
I. Tomečak
30
I. Tomečak
20
R. Brajković
20
R. Brajković
20
R. Brajković
88
Đ. Jovanović
88
Đ. Jovanović
27
L. Pasariček
Croatia Zmijavci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tomislav Krizmanić Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Marko Šuto Hậu vệ |
71 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
8 Vilim Gec Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alexandre Klopp Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
23 Patrik Klančir Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Matej Maretić Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Mario Gudelj Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
16 Mate Šuto Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
4 Tomislav Arković Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Rodrigo Bastos Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Roko Ivankovic Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rudeš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 R. Mašala Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 L. Pasariček Tiền vệ |
53 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
88 Đ. Jovanović Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 R. Brajković Tiền đạo |
34 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 I. Tomečak Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 T. Matić Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 K. Kralj Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 T. Baltić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 I. Batarelo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 I. Žutić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Stipić Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Croatia Zmijavci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Mohamed Aly Sidibe Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Jere Vrcić Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Domagoj Čulina Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Patrik Jug Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Revaz Kobidze Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Andrej Golub Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Josip Baturina Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Šime Žužul Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Leon Gudelj Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rudeš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 D. Rešetar Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 V. Krušlin Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 J. Mihalić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 L. Popović Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 I. Ribar Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 V. Vukmanović Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
40 Renato Josipović Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 P. Čuić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Gubijan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Croatia Zmijavci
Rudeš
Hạng Hai Croatia
Rudeš
2 : 1
(1-0)
Croatia Zmijavci
Cúp Quốc Gia Croatia
Croatia Zmijavci
0 : 1
(0-0)
Rudeš
Hạng Hai Croatia
Rudeš
4 : 1
(1-0)
Croatia Zmijavci
Hạng Hai Croatia
Rudeš
3 : 1
(1-0)
Croatia Zmijavci
Hạng Hai Croatia
Croatia Zmijavci
2 : 1
(2-1)
Rudeš
Croatia Zmijavci
Rudeš
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Croatia Zmijavci
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Croatia Zmijavci Sesvete |
0 4 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Opatija Croatia Zmijavci |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Croatia Zmijavci Orijent 1919 |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Dubrava Zagreb Croatia Zmijavci |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.94 |
0.78 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
16/10/2024 |
Dugopolje Croatia Zmijavci |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Rudeš
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Rudeš Opatija |
1 2 (1) (2) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.78 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Dubrava Zagreb Rudeš |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.75 |
0.82 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Rudeš Istra 1961 |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Rudeš Cibalia |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Rudeš Dugopolje |
1 2 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.91 2.5 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 27