GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Croatia - 23/11/2024 12:30

SVĐ: Stadion BSK

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.91

0.94 2.25 0.69

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.10 2.87

0.82 8 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 1.00

0.69 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.95 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Josip Knežević

    57’
  • Đang cập nhật

    Josip Knežević

    59’
  • 61’

    T. Baltić

    P. Čuić

  • 66’

    T. Matić

    J. Mihalić

  • 72’

    L. Gubijan

    I. Ribar

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion BSK

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Igor Budisa

  • Ngày sinh:

    23-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    39 (T:19, H:8, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Samir Toplak

  • Ngày sinh:

    23-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-2-1

  • Thành tích:

    70 (T:22, H:14, B:34)

0

Phạt góc

3

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

0

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

0

388

Tổng số đường chuyền

660

6

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

1

Bijelo Brdo Rudeš

Đội hình

Bijelo Brdo 4-3-3

Huấn luyện viên: Igor Budisa

Bijelo Brdo VS Rudeš

4-3-3 Rudeš

Huấn luyện viên: Samir Toplak

9

Ilan Pejić

13

Vedran Dalić

13

Vedran Dalić

13

Vedran Dalić

13

Vedran Dalić

30

Josip Knežević

30

Josip Knežević

30

Josip Knežević

30

Josip Knežević

30

Josip Knežević

30

Josip Knežević

23

R. Mašala

9

T. Matić

9

T. Matić

9

T. Matić

9

T. Matić

30

I. Tomečak

30

I. Tomečak

30

I. Tomečak

6

T. Srbljinović

6

T. Srbljinović

88

Đ. Jovanović

Đội hình xuất phát

Bijelo Brdo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ilan Pejić Tiền đạo

45 8 0 5 0 Tiền đạo

8

Lazar Vujanić Tiền vệ

37 5 0 8 0 Tiền vệ

29

Josip Tomašević Hậu vệ

49 3 0 9 0 Hậu vệ

30

Josip Knežević Tiền vệ

48 2 0 5 0 Tiền vệ

13

Vedran Dalić Hậu vệ

15 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Ilija Đilas Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

27

Adam Benić Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Dario Rugašević Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Domagoj Stranput Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Fran Svraka Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Filip Mažar Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

Rudeš

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

R. Mašala Tiền vệ

41 3 1 3 0 Tiền vệ

88

Đ. Jovanović Tiền vệ

10 2 1 0 0 Tiền vệ

6

T. Srbljinović Tiền vệ

42 2 0 13 0 Tiền vệ

30

I. Tomečak Hậu vệ

32 1 2 0 0 Hậu vệ

9

T. Matić Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

13

V. Vukmanović Tiền vệ

46 0 1 7 1 Tiền vệ

1

K. Kralj Thủ môn

41 0 0 3 0 Thủ môn

14

L. Gubijan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

T. Baltić Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

5

I. Batarelo Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

44

M. Đira Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bijelo Brdo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Luka Zebec Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Zinedin Mustedanagić Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Yoshitomo Hasegawa Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Filip Hrs Tiền vệ

34 0 0 4 0 Tiền vệ

2

Patrik Periša Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Ivo Vukić Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

4

Mateo Pajić Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Sunday Jang Junior Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

12

Filip Kovačević Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Rudeš

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

D. Rešetar Tiền vệ

31 1 0 1 0 Tiền vệ

19

J. Mihalić Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

40

Renato Josipović Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

11

I. Ribar Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

90

F. Sabljić Tiền vệ

11 1 0 1 1 Tiền vệ

21

P. Čuić Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

8

L. Popović Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

V. Krušlin Hậu vệ

36 0 2 2 0 Hậu vệ

22

M. Stipić Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

Bijelo Brdo

Rudeš

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bijelo Brdo: 1T - 0H - 4B) (Rudeš: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

Hạng Hai Croatia

Rudeš

1 : 0

(0-0)

Bijelo Brdo

22/04/2023

Hạng Hai Croatia

Rudeš

1 : 0

(0-0)

Bijelo Brdo

05/11/2022

Hạng Hai Croatia

Bijelo Brdo

0 : 1

(0-1)

Rudeš

20/08/2022

Hạng Hai Croatia

Rudeš

2 : 1

(0-1)

Bijelo Brdo

20/03/2022

Hạng Hai Croatia

Bijelo Brdo

2 : 1

(2-0)

Rudeš

Phong độ gần nhất

Bijelo Brdo

Phong độ

Rudeš

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bijelo Brdo

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Croatia

15/11/2024

Opatija

Bijelo Brdo

5 0

(4) (0)

0.96 -0.75 0.80

0.79 2.0 0.79

B
T

Hạng Hai Croatia

09/11/2024

Bijelo Brdo

Dubrava Zagreb

1 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.79 2.0 1.01

B
H

Hạng Hai Croatia

02/11/2024

Cibalia

Bijelo Brdo

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.25 0.88

B
X

Hạng Hai Croatia

26/10/2024

Dugopolje

Bijelo Brdo

1 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.85 2.0 0.85

T
H

Hạng Hai Croatia

19/10/2024

Bijelo Brdo

Zrinski Jurjevac

1 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.86

0.79 2.25 0.82

T
X

Rudeš

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Croatia

17/11/2024

Croatia Zmijavci

Rudeš

0 0

(0) (0)

0.88 +0 0.90

0.84 2.25 0.74

H
X

Hạng Hai Croatia

09/11/2024

Rudeš

Opatija

1 2

(1) (2)

0.82 -0.5 0.97

0.78 2.0 1.00

B
T

Hạng Hai Croatia

03/11/2024

Dubrava Zagreb

Rudeš

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.75

0.82 2.25 0.79

B
X

Cúp Quốc Gia Croatia

30/10/2024

Rudeš

Istra 1961

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Croatia

26/10/2024

Rudeš

Cibalia

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.84 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 15

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất