GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Bijelo Brdo

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Croatia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Denis Krstanović

Sân vận động: Stadion BSK

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Zrinski Jurjevac

Zrinski Jurjevac

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

0 : 0

0 : 0

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

0-0

08/03

0-0

08/03

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

Sesvete

Sesvete

0 : 0

0 : 0

Sesvete

Sesvete

0-0

01/03

0-0

01/03

Orijent 1919

Orijent 1919

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

0 : 0

0 : 0

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

0-0

22/02

0-0

22/02

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

Vukovar

Vukovar

0 : 0

0 : 0

Vukovar

Vukovar

0-0

15/02

0-0

15/02

Jarun

Jarun

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

0 : 0

0 : 0

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

0-0

30/11

5-4

30/11

Croatia Zmijavci

Croatia Zmijavci

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

0 : 1

0 : 1

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

5-4

0.86 -0.5 0.90

0.90 2.0 0.88

0.90 2.0 0.88

23/11

0-3

23/11

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

Rudeš

Rudeš

1 : 0

0 : 0

Rudeš

Rudeš

0-3

0.80 +0 0.91

0.94 2.25 0.69

0.94 2.25 0.69

15/11

3-6

15/11

Opatija

Opatija

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

5 : 0

4 : 0

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

3-6

0.96 -0.75 0.80

0.79 2.0 0.79

0.79 2.0 0.79

09/11

1-3

09/11

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

Dubrava Zagreb

Dubrava Zagreb

1 : 1

1 : 0

Dubrava Zagreb

Dubrava Zagreb

1-3

1.00 -0.25 0.80

0.79 2.0 -0.99

0.79 2.0 -0.99

02/11

4-4

02/11

Cibalia

Cibalia

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

1 : 0

0 : 0

Bijelo Brdo

Bijelo Brdo

4-4

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.25 0.88

0.90 2.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Marko Dobrijević Hậu vệ

87 7 0 12 0 23 Hậu vệ

0

Jang Junior Sunday Tiền đạo

46 7 0 5 0 23 Tiền đạo

0

Josip Tomašević Hậu vệ

70 3 0 10 0 32 Hậu vệ

0

Nikola Nešić Tiền đạo

57 1 0 2 0 23 Tiền đạo

0

Ilija Đilas Thủ môn

145 0 0 3 1 26 Thủ môn

0

Luka Mihaljević Hậu vệ

106 0 0 12 0 32 Hậu vệ

0

Dawson Billy Aleksandar Bojanić Thủ môn

23 0 0 1 0 22 Thủ môn

0

Michael Isaiah Sesugh Tiền vệ

22 0 0 0 0 21 Tiền vệ

0

Dorian Rudić Hậu vệ

45 0 0 3 0 22 Hậu vệ

0

Mateo Mendeš Tiền đạo

28 0 0 6 0 22 Tiền đạo