Hạng Hai Croatia - 30/11/2024 12:30
SVĐ: Stadion ŠRC Marijan Šuto Mrma
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 1/2 0.90
0.90 2.0 0.88
- - -
- - -
1.83 3.25 3.75
0.90 8 0.90
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.76 0.75 0.95
- - -
- - -
2.60 1.90 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Fran Svraka
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
71’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
63%
37%
2
2
1
1
197
174
12
9
4
4
0
0
Croatia Zmijavci Bijelo Brdo
Croatia Zmijavci 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Ivan Radeljic
3-4-2-1 Bijelo Brdo
Huấn luyện viên: Igor Budisa
10
Tomislav Krizmanić
17
Alexandre Klopp
17
Alexandre Klopp
17
Alexandre Klopp
23
Patrik Klančir
23
Patrik Klančir
23
Patrik Klančir
23
Patrik Klančir
5
Domagoj Čulina
5
Domagoj Čulina
8
Vilim Gec
9
Ilan Pejić
24
Domagoj Pušić
24
Domagoj Pušić
24
Domagoj Pušić
27
Adam Benić
27
Adam Benić
27
Adam Benić
27
Adam Benić
27
Adam Benić
8
Lazar Vujanić
8
Lazar Vujanić
Croatia Zmijavci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tomislav Krizmanić Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Vilim Gec Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Domagoj Čulina Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Alexandre Klopp Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
23 Patrik Klančir Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Matej Maretić Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Mario Gudelj Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
24 Mohamed Aly Sidibe Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Mate Šuto Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
18 Roko Ivankovic Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Patrik Jug Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bijelo Brdo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ilan Pejić Tiền đạo |
46 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Lazar Vujanić Tiền vệ |
38 | 5 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Josip Tomašević Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
24 Domagoj Pušić Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Ilija Đilas Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Adam Benić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Luka Zebec Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Filip Mažar Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Fran Svraka Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Domagoj Stranput Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Dario Rugašević Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Croatia Zmijavci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Maiga Moussa Massa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Revaz Kobidze Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Andrej Golub Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Frane Barbic Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Rodrigo Bastos Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Siaka Bamba Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Šime Žužul Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Josip Baturina Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bijelo Brdo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yoshitomo Hasegawa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Filip Hrs Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Zinedin Mustedanagić Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Kovačević Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Sunday Jang Junior Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mateo Pajić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ivo Vukić Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Patrik Periša Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Croatia Zmijavci
Bijelo Brdo
Hạng Hai Croatia
Bijelo Brdo
2 : 2
(1-0)
Croatia Zmijavci
Hạng Hai Croatia
Croatia Zmijavci
3 : 0
(3-0)
Bijelo Brdo
Hạng Hai Croatia
Croatia Zmijavci
1 : 1
(0-0)
Bijelo Brdo
Hạng Hai Croatia
Bijelo Brdo
0 : 0
(0-0)
Croatia Zmijavci
Hạng Hai Croatia
Croatia Zmijavci
2 : 0
(1-0)
Bijelo Brdo
Croatia Zmijavci
Bijelo Brdo
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Croatia Zmijavci
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Croatia Zmijavci Zrinski Jurjevac |
2 2 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Croatia Zmijavci Rudeš |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.90 |
0.84 2.25 0.74 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Croatia Zmijavci Sesvete |
0 4 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Opatija Croatia Zmijavci |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Croatia Zmijavci Orijent 1919 |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.74 |
B
|
X
|
Bijelo Brdo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Bijelo Brdo Rudeš |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.91 |
0.94 2.25 0.69 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Opatija Bijelo Brdo |
5 0 (4) (0) |
0.96 -0.75 0.80 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Bijelo Brdo Dubrava Zagreb |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.79 2.0 1.01 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Cibalia Bijelo Brdo |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Dugopolje Bijelo Brdo |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16