- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dugopolje Rudeš
Dugopolje 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mirko Labrović
4-2-3-1 Rudeš
Huấn luyện viên: Stipe Čondrić
27
Marko Tešija
18
Dominik Balić
18
Dominik Balić
18
Dominik Balić
18
Dominik Balić
22
Duje Ljubić
22
Duje Ljubić
24
Mateo Bašić
24
Mateo Bašić
24
Mateo Bašić
21
Dražen Bagarić
88
Đ. Jovanović
9
T. Matić
9
T. Matić
9
T. Matić
9
T. Matić
30
I. Tomečak
30
I. Tomečak
30
I. Tomečak
6
T. Srbljinović
6
T. Srbljinović
20
R. Brajković
Dugopolje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Marko Tešija Tiền vệ |
74 | 5 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
21 Dražen Bagarić Tiền đạo |
48 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Duje Ljubić Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
24 Mateo Bašić Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Dominik Balić Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Ivan Katić Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Zlatan Koščević Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Josip Bartulić Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Duje Marin Buličić Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Goziembah Makuochukwu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Dario Barada Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Rudeš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Đ. Jovanović Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 R. Brajković Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 T. Srbljinović Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 I. Tomečak Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 T. Matić Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 V. Krušlin Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Kralj Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 T. Baltić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 I. Batarelo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 M. Đira Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Mihalić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Dugopolje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Tino Radan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mateo Smodlaka Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Franjo Lazar Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ivan Pavela Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Borna Ivanda Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Drago Šarić Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Luka Kekez Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Roko Roić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Dominik Čeko Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rudeš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Paul Vranjičić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 L. Pasariček Tiền vệ |
55 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Stipić Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Gubijan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 V. Vukmanović Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 I. Ribar Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 D. Rešetar Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Vito Orešković Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Renato Josipović Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dugopolje
Rudeš
Hạng Hai Croatia
Rudeš
1 : 2
(1-0)
Dugopolje
Hạng Hai Croatia
Rudeš
1 : 1
(0-0)
Dugopolje
Hạng Hai Croatia
Dugopolje
0 : 0
(0-0)
Rudeš
Hạng Hai Croatia
Rudeš
1 : 0
(0-0)
Dugopolje
Hạng Hai Croatia
Dugopolje
3 : 2
(1-1)
Rudeš
Dugopolje
Rudeš
0% 100% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Dugopolje
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 |
Opatija Dugopolje |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Dugopolje Dubrava Zagreb |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Cibalia Dugopolje |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Croatia Zmijavci Dugopolje |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Dugopolje Zrinski Jurjevac |
3 3 (1) (3) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
T
|
Rudeš
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Rudeš Zrinski Jurjevac |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
Sesvete Rudeš |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Rudeš Orijent 1919 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Vukovar Rudeš |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Rudeš Jarun |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4