GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Rijeka

Thuộc giải đấu: VĐQG Croatia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1946

Huấn luyện viên: Željko Sopić

Sân vận động: Stadion HNK Rijeka

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Rijeka

Rijeka

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

0 : 0

0 : 0

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

0-0

15/02

0-0

15/02

Osijek

Osijek

Rijeka

Rijeka

0 : 0

0 : 0

Rijeka

Rijeka

0-0

08/02

0-0

08/02

Rijeka

Rijeka

Istra 1961

Istra 1961

0 : 0

0 : 0

Istra 1961

Istra 1961

0-0

01/02

0-0

01/02

Varaždin

Varaždin

Rijeka

Rijeka

0 : 0

0 : 0

Rijeka

Rijeka

0-0

26/01

0-0

26/01

Rijeka

Rijeka

Lokomotiva Zagreb

Lokomotiva Zagreb

0 : 0

0 : 0

Lokomotiva Zagreb

Lokomotiva Zagreb

0-0

0.85 -1.0 1.00

0.82 2.25 0.94

0.82 2.25 0.94

22/12

10-1

22/12

Rijeka

Rijeka

Slaven Koprivnica

Slaven Koprivnica

2 : 0

0 : 0

Slaven Koprivnica

Slaven Koprivnica

10-1

-0.98 -1.25 0.82

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

15/12

2-4

15/12

Hajduk Split

Hajduk Split

Rijeka

Rijeka

2 : 2

2 : 1

Rijeka

Rijeka

2-4

0.87 -0.25 0.97

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

08/12

4-1

08/12

Šibenik

Šibenik

Rijeka

Rijeka

0 : 1

0 : 1

Rijeka

Rijeka

4-1

0.85 +1.0 1.00

0.90 2.25 0.86

0.90 2.25 0.86

30/11

8-2

30/11

Rijeka

Rijeka

Gorica

Gorica

1 : 0

0 : 0

Gorica

Gorica

8-2

0.91 -1.5 0.93

0.87 2.5 0.89

0.87 2.5 0.89

23/11

4-2

23/11

Dinamo Zagreb

Dinamo Zagreb

Rijeka

Rijeka

0 : 0

0 : 0

Rijeka

Rijeka

4-2

0.87 -0.75 0.92

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Jorge Leonardo Obregón Rojas Tiền đạo

122 15 7 7 0 28 Tiền đạo

25

Veldin Hodža Tiền vệ

93 9 3 14 0 23 Tiền vệ

5

Niko Galesic Hậu vệ

133 9 1 11 1 24 Hậu vệ

18

Lindon Selahi Tiền vệ

136 8 3 28 0 26 Tiền vệ

23

Alen Grgić Hậu vệ

74 6 6 2 0 31 Hậu vệ

3

Bruno Goda Hậu vệ

72 6 1 11 0 27 Hậu vệ

28

Ivan Smolčić Hậu vệ

108 4 4 13 0 25 Hậu vệ

30

Bruno Bogojević Tiền đạo

65 3 1 3 0 27 Tiền đạo

13

Martin Zlomislić Thủ môn

155 0 0 1 0 27 Thủ môn

31

David Samuel Nwolokor Thủ môn

18 0 0 0 0 29 Thủ môn