VĐQG Croatia - 15/12/2024 16:45
SVĐ: Stadion Poljud
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.88 2.0 0.88
- - -
- - -
2.15 2.80 3.90
0.92 9 0.88
- - -
- - -
-0.84 -1 3/4 0.6
0.90 0.75 0.92
- - -
- - -
3.00 1.90 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Marko Livaja
Anthony Kalik
7’ -
12’
T. Fruk
N. Janković
-
Đang cập nhật
Anthony Kalik
36’ -
44’
Đang cập nhật
M. Devetak
-
45’
Đang cập nhật
A. Majstorović
-
46’
I. Smolčić
L. Selahi
-
48’
Đang cập nhật
L. Selahi
-
58’
Đang cập nhật
D. Petrovič
-
Bruno Durdov
Roko Brajković
63’ -
Đang cập nhật
Ivan Rakitić
64’ -
66’
L. Selahi
A. Gojak
-
77’
M. Pašalić
B. Bogojević
-
Filip Krovinović
Yassine Benrahou
82’ -
84’
M. Zlomislić
D. Marić
-
Anthony Kalik
Rokas Pukštas
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
63%
37%
2
1
8
9
486
292
12
10
3
4
1
1
Hajduk Split Rijeka
Hajduk Split 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ivan Gennaro Gattuso
4-2-3-1 Rijeka
Huấn luyện viên: Željko Sopić
10
Marko Livaja
11
Ivan Rakitić
11
Ivan Rakitić
11
Ivan Rakitić
11
Ivan Rakitić
8
Niko Sigur
8
Niko Sigur
23
Filip Krovinović
23
Filip Krovinović
23
Filip Krovinović
34
Bruno Durdov
10
T. Fruk
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
28
I. Smolčić
87
M. Pašalić
87
M. Pašalić
4
N. Janković
4
N. Janković
4
N. Janković
5
N. Galešić
Hajduk Split
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marko Livaja Tiền đạo |
25 | 11 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
34 Bruno Durdov Hậu vệ |
20 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Niko Sigur Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Filip Krovinović Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ivan Rakitić Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Anthony Kalik Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Stipe Biuk Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Filip Uremović Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Dario Melnjak Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Dominik Prpić Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Ivan Lučić Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Rijeka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 T. Fruk Tiền vệ |
30 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 N. Galešić Hậu vệ |
28 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
87 M. Pašalić Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 N. Janković Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 I. Smolčić Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 D. Petrovič Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 A. Majstorović Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Zlomislić Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 M. Devetak Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 L. Selahi Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 N. Djouahra Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hajduk Split
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Šimun Hrgović Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Lovre Kalinić Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Roko Brajković Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Rokas Pukštas Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Zvonimir Šarlija Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Yassine Benrahou Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Aleksandar Trajkovski Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Josip Elez Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Mate Antunović Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Marko Capan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Fahd Moufi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Leon Dajaku Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rijeka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 B. Bogojević Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 S. Perica Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 A. Gojak Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 B. Burčul Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 D. Marić Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 S. Radeljić Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 D. Dogan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 A. Babić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 G. Rukavina Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 S. Ilinković Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Š. Butić Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 B. Goda Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hajduk Split
Rijeka
VĐQG Croatia
Rijeka
0 : 0
(0-0)
Hajduk Split
VĐQG Croatia
Rijeka
1 : 0
(0-0)
Hajduk Split
VĐQG Croatia
Hajduk Split
1 : 2
(1-0)
Rijeka
VĐQG Croatia
Rijeka
1 : 0
(0-0)
Hajduk Split
VĐQG Croatia
Hajduk Split
1 : 0
(0-0)
Rijeka
Hajduk Split
Rijeka
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hajduk Split
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Gorica Hajduk Split |
1 0 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Hajduk Split Dinamo Zagreb |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.73 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Osijek Hajduk Split |
2 2 (1) (1) |
0.83 +0.25 1.01 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Hajduk Split Istra 1961 |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Varaždin Hajduk Split |
1 0 (1) (0) |
0.92 0.5 0.84 |
0.97 2.25 0.76 |
B
|
X
|
Rijeka
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Šibenik Rijeka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Rijeka Gorica |
1 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.93 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Dinamo Zagreb Rijeka |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Rijeka Osijek |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.76 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Istra 1961 Rijeka |
0 1 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.88 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 9
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 24
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 33